Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Woolly bear” Tìm theo Từ (3.658) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.658 Kết quả)

  • Danh từ: (động vật học) sâu róm,
  • / ´wuli /, Tính từ: phủ len, có len; có lông mịn như len, như len, làm bằng len, giống len, quăn tít, xoắn, (thực vật học) có lông tơ, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch (về...
  • đỡ [cái đỡ],
  • Tính từ: mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch (về một người, trí tuệ, lý lẽ, ý tưởng... của họ) (như) woolly
  • / ´ku:li /, Tính từ: hơi lạnh, mát, lãnh đạm, nhạt nhẽo, hờ hững, it is coolish this morning, sáng nay trời mát, a coolish reception, sự tiếp đãi hờ hững
  • / ´houli /, Phó từ: toàn bộ, hoàn toàn, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, i don't wholly agree, tôi không hoàn toàn...
  • quán bia, quầy bia, tiệm bia,
  • Thành Ngữ: sự dùng hao mòn dần, sự mòn rách, sự hao mòn, hao mòn, hủy hoại, xuống cấp (do sử dụng bình thường gây ra), hư hỏng, huỷ hoại, hao mòn, xuống cấp, wear and tear,...
  • độ (mài) mòn, hao mòn, sự mài mòn,
  • / beə /, ngoại động từ: mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, Nội động từ: chịu, chịu đựng, chống đỡ,...
  • / ´hu:li /, danh từ, cuộc tổ chức ăn uống; cuộc chè chén (ồn ào),
  • / ´wulən /, Tính từ: làm toàn bằng len, làm một phần bằng len, hàng len, woollen cloth, vải len, woollen manufacturers, các hãng sản xuất len, woollen trade, nghề buôn bán len
  • / ´wɔbli /, Tính từ: (thông tục) có chiều hướng lắc lư, có chiều hướng lảo đảo, loạng choạng, rung rung, run run (giọng nói), (nghĩa bóng) do dự, lưỡng lự; nghiêng ngả (người),...
  • hoàn toàn không trộn lẫn,
  • người thất nghiệp hoàn toàn,
  • / ´trɔli /, như trolley,
  • nhượng lại toàn bộ,
  • sở hữu toàn bộ, ví dụ: wholly foreign owned enterprises (wfoes)
  • xà ngang bằng thép góc,
  • / ´brɔli /, Danh từ: (từ lóng) ô, dù, ( định ngữ) brolly hop sự nhảy dù,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top