Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cut a caper” Tìm theo Từ (8.138) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.138 Kết quả)

  • sự cân bằng khối lượng đào đắp đất (đào<đắp),
  • sự nạo,
  • vân thô (giũa), vân khô (giũa), vết cắt thô, sự đẽo thô,
  • dòng cắt (ở các đoạn sông uốn khúc), thuốc lá vụn,
  • một đấu nối, một vòng quay,
  • khía mịn, phoi (cắt) tinh, vân mịn (giũa),
  • rạch chân,
  • sự giảm tiền lương,
  • chế độ giảm thuế thu nhập cho cá nhân, sự giảm thấp thuế suất,
  • khía thô, vân thô (giũa),
  • mặt cắt xiên, sự phay mặt nghiêng,
  • hố có giằng gia cố,
  • Địa chất: rạch thẳng, rạch tạo khe thẳng,
  • cắt cáp,
  • / 'krɔskʌt /, Danh từ: sự cắt chéo; đường cắt chéo, Đường tắt chéo, Tính từ: cưa ngang khúc gỗ (trái với cưa dọc), Toán...
  • đầu mẩu bánh mì,
  • đinh đóng đầu vát,
  • sự cắt qua, sự chuyển qua,
  • / ´kʌt¸prais /, tính từ & phó từ, hạ giá, giảm giá, cut-price garments, quần áo bán hạ giá, to buy sth cut-price, mua cái gì được giảm giá
  • danh từ, tấm kính có khắc hoa văn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top