Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn guide” Tìm theo Từ (322) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (322 Kết quả)

  • Danh từ: trục vít dẫn hướng,
  • Địa chất: hướng dẫn,
  • ổ dẫn, ổ trục dẫn, ổ định hướng, ổ dẫn hướng, lower guide bearing, ổ trục dẫn phía trước, upper guide bearing, ổ trục dẫn phía trên
  • hộp dẫn hướng,
  • rãnh dẫn (giữa các cánh tua-bin),
  • biên đóng,
  • trường dẫn hướng,
  • máng dẫn, rãnh dẫn,
  • cần dẫn hướng,
  • sổ tay quản lý,
  • thanh dẫn dọc, thanh dẫn dọc,
  • hướng dẫn người dùng,
  • rãnh dẫn dây kim loại,
  • đường dẫn con trượt,
  • hướng dẫn clapê, dẫn hướng clapê,
  • đường dẫn vào,
  • Để hình loa của mấu neo dự ứng lực,
  • sách chỉ dẫn thành phố,
  • khe kéo cửa, rãnh cửa đấy (trôn trong sàn),
  • bánh xe nhỏ, thiết bị dẫn hướng, con lăn dẫn hướng, bánh dẫn hướng, con lăn, puli dẫn, puli dẫn hướng, ròng rọc dẫn hướng, Địa chất: puli dẫn hướng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top