Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lack” Tìm theo Từ (2.500) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.500 Kết quả)

  • tin báo nhận,
  • cổng nối phân cách nhau,
  • kích đẩy, kích dẹt, kích đĩa, kích đĩa kích dẹt, kích phẳng,
  • hợp đồng làm việc trở lại,
  • quảng cáo thường xuyên,
  • đấu lưng, được nối lưng,
  • phương pháp xung đối,
  • đi-ốt đấu lưng,
  • tài khoản mở đối,
  • nhà đấu lưng nhau,
  • sự in kề lưng,
  • thép góc ghép thành thép chữ t,
  • bao bì của hãng vận tải (mang theo),
  • sự chùng của xích, sự chùng của xích,
  • thuê lại thuyền cũ đã bán,
  • hộp van,
  • khoan lắc tay, khoan tay kiểu bánh cóc, bánh cóc,
  • van lật, van cánh cửa, van lưỡi gà một chièu, van lưỡi gà một chiều, van mở cánh,
  • đắp khăn nước lạnh, Từ đồng nghĩa: noun, cold sheet , ice bag
  • đám (băng) kết tụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top