Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sitting” Tìm theo Từ (1.796) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.796 Kết quả)

  • Danh từ: sự xẻ rãnh; xẻ dọc, sự xẻ khe, sự xẻ rãnh, sự xẻ rãnh, sự xẻ dọc,
  • / ´spitiη /, Danh từ: sự mổ mìn nhỏ, Hóa học & vật liệu: vật phun toé,
  • / ´pitiη /, Cơ khí & công trình: sự rỗ mòn (kim loại), Ô tô: sự làm lõm (kim loại), sự làm rỗ, Xây dựng: sự gây...
  • / saitiη /, Danh từ: sự chọn địa điểm, Kỹ thuật chung: sự vạch tuyến,
  • lớp trát đông cứng,
  • chiều cao ngồi,
  • phòng khách (nhỏ), Kỹ thuật chung: phòng khách, phòng đợi, Từ đồng nghĩa: noun, drawing room , foreroom , front room , living room , salon , withdrawing room
  • Danh từ: (thông tục) người có thế dễ bị công kích, người ở thế dễ bị tổn thương, mục tiêu dễ trúng, Từ đồng nghĩa: noun, babe in the woods...
  • Danh từ: phòng ngồi chơi, phòng khách,
  • Thành Ngữ:, sitting pretty, (thông tục) gặp may
  • / 'beibisitiɳ /, Danh từ: công việc giữ trẻ hộ,
  • Danh từ: Ứng cử viên ở một cuộc tổng tuyển cử mà nếu trúng cử sẽ được giữ ghế cho đến cuộc bầu cử sau,
  • Danh từ: người đang ở, người đang thuê, người hiện đang sống (trong một căn hộ..), Kinh tế: người thuê chiếm hữu nhà cửa,
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • / ´betiη /, Toán & tin: sự đánh cuộc,
  • hủy não,
  • sự nấu thủy tinh,
  • Danh từ: Đoạn ngắn ghi nhanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top