Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn blue” Tìm theo Từ (349) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (349 Kết quả)

  • Danh từ: màu xanh phổ (màu xanh đậm), màu xanh sẫm,
  • xanh toluidin,
  • xanh thymol,
  • xanh trypan,
  • xanh anilin,
  • / ´blʌb /, Nội động từ: (từ lóng) khóc, vãi nước đái ( (nghĩa bóng)), hình thái từ:,
"
  • / ´blu:d /, Hóa học & vật liệu: bị biến màu xanh, bị hóa xanh, blued sheet, tôn bị biến màu xanh
  • / ´blu:i /, Danh từ: (từ úc) cái chăn, cái túi,
  • / slju: /, Danh từ: sự quay, sự xoay; sự vặn (như) slew, Ngoại động từ: quay, xoay, vặn (như) slew, Hình Thái Từ: Kỹ...
  • / ´blu:¸blʌdid /, tính từ, thuộc dòng dõi quý phái, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a blue-blooded girl, cô gái xuất thân từ dòng dõi...
  • Danh từ: sách xanh (báo cáo của nghị viện hay hội đồng tư vấn hoàng gia), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sách xanh (ghi những chi tiết về thân...
  • / ´blu:¸fiʃ /, Kinh tế: cá ngừ,
  • sự ram xanh, sự ủ hở,
  • nút xanh,
  • thượng hạng, blue chip investment, đầu tư thượng hạng, blue-chip investment, đầu tư chứng khoán thượng hạng, blue-chip share, cổ phiếu thượng hạng, blue-chip share, chứng khoán thượng hạng
  • đất sét xanh, đất sét mầu lam,
  • danh từ, (y học) chứng xanh tím,
  • phù xanh, phù xanh,
  • bột của hệ nghiền đậu,
  • sự phát huỳnh quanh, sự phát sáng xanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top