Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clock” Tìm theo Từ (1.938) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.938 Kết quả)

  • / blɔk /, Danh từ: khối, tảng, súc (đá, gỗ...), cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình), khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả...), khuôn...
  • / klik /, Danh từ: tiếng lách cách, (máy vi tính) cú nhắp, (cơ khí) con cóc, cái ngàm (bánh xe răng cưa), tật đá chân vào nhau; sự đá chân vào nhau (ngựa), Ngoại...
  • đồng hồ nguyên tử, space atomic clock (sac), đồng hồ nguyên tử vũ trụ
  • đồng hồ cpu,
"
  • đồng hồ xezi,
  • danh từ, Đồng hồ đánh chuông như tiếng chim cu cu,
  • đồng hồ điện,
  • khóa điện tử, đồng hồ điện tử,
  • giá cho kính thiên văn,
  • động cơ định thời, động cơ đồng hồ,
  • chu kỳ đồng hồ,
  • tín hiệu đồng hồ,
  • sự điều bộ đồng hồ,
  • tích tắc đồng hồ, tiếng tích tắc đồng hồ, nhịp đồng hồ,
  • / ´klɔk¸feis /, danh từ, mặt đồng hồ,
  • Danh từ: mặt kính đồng hồ,
  • đồng hồ kiểm tra,
  • đồng hồ thạch anh,
  • đồng hồ trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top