Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn slender” Tìm theo Từ (459) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (459 Kết quả)

  • / ´sli:pə /, Danh từ: người ngủ (theo một cách nào đó), tà vẹt (trên đường sắt) (như) tie, giường ngủ (trong toa xe); toa xe có giường ngủ, vòng xâu tai (vòng nhỏ đeo ở tay...
  • / 'kælində /, hình thái từ: Hóa học & vật liệu: máy cán lò, Kỹ thuật chung: máy cán, máy cán ép, máy cán láng, máy...
  • / ¸ouli´ændə /, Danh từ: (thực vật học) cây trúc đào, Y học: cây trúc đào nerium oleandear, oleander has red or white flowers and hard leaf, cây trúc đào có...
  • / ´ʃedə /, Danh từ: người làm rụng, người làm rơi, cua lột; rắn lột; sâu bọ lột, Cơ khí & công trình: cái giữ (chày dập), máy đẩy liệu,...
  • cái bay (đúc),
  • vụ kiện phỉ báng, vụ kiện vu khống,
  • hỗn hợp nguyên liệu (cao su),
"
  • máy trộn bêtông,
  • người cho vay còn lại, cuối cùng,
  • / ´mʌni¸lendə /, danh từ, kẻ cho vay lãi,
  • máy thu-phát, multifrequency sender -receiver, máy thu phát đa tần
  • nơi gửi , thiết bị gửi,
  • máy trộn tiếp xúc,
  • máy khuấy xà phòng,
  • người cho vay biên tế, tỷ lệ rò rỉ biên tế,
  • / 'tendә(r) /, Tính từ: mềm, dễ nhai, không dai (thịt), non, dịu, phơn phớt, mềm yếu, mỏng mảnh, dễ gẫy, dễ vỡ, dễ bị hỏng, nhạy cảm, dễ xúc động, dễ tổn thương;...
  • / ´vendə /, Danh từ: người buôn thúng bán mẹt, người bán dạo (bán thực phẩm hoặc các thứ lặt vặt khác ở quầy ngoài trời) (như) vendor, Kinh tế:...
  • / blend /, Danh từ: (khoáng chất) blenđơ, xfaêit,
  • cột cao và mảnh (độ mảnh rất lớn),
  • máy phát qua bàn phím,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top