Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Energy innervate means to stimulate or give nervous energy” Tìm theo Từ (14.763) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.763 Kết quả)

  • nhường đường, Thành Ngữ:, to give way, nhu?ng b?; ch?u thua
  • Thành Ngữ:, to give mouth, sủa; cắn (chó)
  • Thành Ngữ:, to give out, chia, phân ph?i
  • Thành Ngữ:, to give birth to, sinh ra
  • Từ đồng nghĩa: adjective, verb, imitation , manmade , mock , synthetic , artificial , assumed , counterfeit , derivative , factitious , fake , fictitious , imitated , phony , sham, concoct , copy , counterfeit...
  • / stɪmjʊl(ə)nt /, Tính từ: kích thích, Danh từ: chất kích thích, ( + to something) tác nhân kích thích (làm cái gì..), Nghĩa chuyên...
  • / mi:nz /, Danh từ: của cải, tài sản, phương tiện, phương tiện; biện pháp; cách thức, Cấu trúc từ: by all means, by fair means or foul, by means of something,...
  • Toán & tin: đặt điều kiện quy định,
  • Idioms: to be slightly stimulated, chếnh choáng, ngà ngà say
  • quy định các điều kiện,
  • phát xạ cưỡng bức, phát xạ kích thích, phát xạ cảm ứng, sự phát xạ cảm ứng, sự phát xạ cưỡng bức, sự phát xạ kích thích, light amplification by stimulated emission of radiation (laser), khuếch đại ánh...
  • bằng nhiều cách,
  • Thành Ngữ:, to give shape to something, diễn đạt cái gì một cách rõ ràng
  • Thành Ngữ:, by fair means or foul, bằng mọi phương cách
  • mô phỏng,
  • Thành Ngữ:, to give lessons in, dạy (môn gì)
  • Thành Ngữ:, to give somebody hot, m?ng m? ai, x? v? dánh d?p ai
  • Thành Ngữ:, to live up to, sống theo
  • Thành Ngữ:, give voice to something, biểu lộ, bày tỏ (cảm xúc..)
  • Thành Ngữ:, to give a back, back
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top