Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Impersonal accounts” Tìm theo Từ (941) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (941 Kết quả)

  • tài khoản không tên người, phi cá nhân, tài khoản về vật,
  • tài khoản cá nhân (kế toán),
  • tài khoản cá nhân, tài khoản khách hàng (của ngân hàng), tài khoản về người,
  • / im´pə:sənl /, Tính từ: không liên quan đến riêng ai, không nói về riêng ai, không ám chỉ riêng ai, nói trống, bâng quơ; khách quan, không có cá tính con người, (ngôn ngữ học)...
  • báo cáo kế toán, báo cáo kết toán, abbreviated accounts, báo cáo kế toán vắn tắt, articulated accounts, báo cáo kế toán hợp nhất, defective accounts, báo cáo kế toán...
  • tài sản phi cá nhân,
  • sổ cái tổng hợp, sổ phân loại tổng quát,
  • thuế đối vật, thuế gián tiếp, thuế phi nhân thân,
  • người hưởng tượng trưng, người nhận tiền không ghi tên,
  • Phó từ: không nhằm vào ai, bâng quơ,
  • / im´pə:sə¸neit /, Ngoại động từ: thể hiện dưới dạng người, nhân cách hoá, là hiện thân cho, Đóng vai, thủ vai, nhại (ai) để làm trò, mạo nhận là (ai), Toán...
  • / 'pə:snl /, Tính từ: cá nhân, tư, riêng, nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, đả kích cá nhân, dành cho cá nhân, dành riêng, Đích thân, trực tiếp làm, (ngôn ngữ học) chỉ ngôi,...
  • / ə'kaunt /, Danh từ: sự tính toán, sự kế toán; sổ sách, kế toán, bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả...
  • báo cáo kế toán vắn tắt,
  • phòng kế toán, phòng tài vụ,
  • trương mục ngân sách,
  • báo cáo kế toán trang trại,
  • tài khoản quý,
  • quỹ tổng quát, tài khoản chung, tài khoản sổ cái, tài khoản tổng quát,
  • tài khoản công ty,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top