Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In the name of” Tìm theo Từ (27.695) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27.695 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the name of the game, mục đích trọng yếu
  • trò đặt tên,
  • tên người nhận tiền,
  • Thành Ngữ:, in the same breath, một hơi; một mạch
  • Thành Ngữ:, in name only, trên danh nghĩa mà thôi
"
  • Thành Ngữ:, niche in the temple of fame, quyền được người ta tưởng nhớ đến công lao
  • Thành Ngữ:, the luck of the game, vận may rủi (ngược lại với tài trí)
  • thành ngữ: có lợi thế, điều kiện thuận lợi trong một tình huống cạnh tranh,
  • quy tắc của trò chơi,
  • Thành Ngữ:, of the same batch, cùng một loạt, cùng một giuộc
  • Thành Ngữ:, be in the same boat, cùng hội cùng thuyền; cùng chung cảnh ngộ
  • Thành Ngữ:, in the face of, mặc dầu
  • Thành Ngữ:, in the course of, trong khi
  • Thành Ngữ:, in the nature of, có tính chất của
  • Thành Ngữ:, in the cause of, vì
  • Thành Ngữ:, in the room of ..., thay thế vào, ở vào địa vị...
  • Thành Ngữ:, in the case of, đối với trường hợp của, về trường hợp của
  • bre & name / neim /, Hình thái từ: Danh từ: tên, danh tánh, danh nghĩa, tiếng tăm, danh tiếng, danh nhân, dòng họ, Ngoại động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top