Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Technical run” Tìm theo Từ (1.614) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.614 Kết quả)

  • / 'teknikl /, Tính từ: (thuộc) kỹ thuật, (thuộc) chuyên môn, Đòi hỏi kiến thức chuyên môn, dùng những từ chuyên môn (về cuốn sách..), theo quy tắc, theo ý nghĩa chặt chẽ về...
  • / rʌn /, Danh từ: sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi; quãng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...), sự hoạt động, sự...
  • vệt chảy,
  • sản phẩm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật, kỹ thuật [chi tiết kỹ thuật],
  • kỹ thuật lai,
  • các tình huống kỹ thuật,
  • Danh từ: trường chuyên nghiệp kỹ thuật (trường chuyên nghiệp dạy (kỹ thuật) và các môn khác sau khi học sinh tốt nghiệp phổ thông), trường đại học kỹ thuật, học viện...
  • số liệu, dữ liệu kỹ thuật,
  • sự thành thạo kỹ thuật, giám định kỹ thuật,
  • sự lên men công nghiệp,
  • sự chỉ đạo kỹ thuật,
  • giám định viên kỹ thuật,
  • hạn chế về công nghệ, hạn chế về kỹ thuật,
  • bản hướng dẫn kỹ thuật, sổ tay kỹ thuật, sách chỉ dẫn kỹ thuật, sách kỹ thuật,
  • người bán hàng có tính kỹ thuật,
  • giải pháp kỹ thuật,
  • đặc tả kỹ thuật, đặc điểm kỹ thuật, đặc tính kỹ thuật, điều kiện kỹ thuật, bản chỉ dẫn kỹ thuật (kèm theo máy...), bản chỉ dẫn kỹ thuật kèm theo máy
  • giá trị kỹ thuật, giá trị kỹ thuật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top