Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Third” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.572) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhà tạo thị trường, qualified third-market marker, nhà tạo thị trường cấp ba đủ tiêu chuẩn
  • Danh từ: người thứ ba; người trung gian, at third-hand, (biết được) qua người khác; người thứ ba
  • / ˈkrɔsɪgˈzæmɪn /, Ngoại động từ: thẩm vấn, Từ đồng nghĩa: verb, ask pointed questions , catechize , check , cross-question , debrief , examine , give the third...
  • bộ lọc thông dải, bộ lọc thông dải, bộ lọc lấy dải, second order band-pass filter, bộ lọc thông dải cấp hai, symmetrical band-pass filter, bộ lọc thông dải đối xứng, third-order band-pass filter, bộ lọc thông...
  • / ´θə:d¸reit /, Tính từ: xấu, kém, tồi, hạng chót (về chất lượng), Kinh tế: chất lượng thấp, a third-rate film, bộ phim loại ba
  • Danh từ: ( the third dimension) chiều cao,
  • sự tịch biên tài sản của người thứ ba để trừ nợ, third -party attachments, sự tịch biên tài sản của người thứ ba (để trừ nợ)
  • Danh từ: ( the third world) thế giới thứ ba (những nước đang phát triển của châu phi, châu a và mỹ la tinh, nhất là những nước không liên kết với các quốc gia cộng sản hoặc...
  • Idioms: to be opposed to the intervention of a third nation, phản đối sự can thiệp của nước thứ ba
  • Danh từ: ( reich) nhà nước Đức trước kia; đế chế Đức, the third reich, Đệ tam quốc xã (chế độ quốc xã 1933 - 1945)
  • sóng hài bậc ba, third harmonic distortion, sự méo sóng hài bậc ba
  • ca đêm, thời gian làm đêm, ca đêm, Từ đồng nghĩa: noun, anchor watch , dogwatch , graveyard shift , lobster shift , swing shift , third shift
  • trạng thái giới hạn, first limiting state, trạng thái giới hạn thứ nhất, second limiting state, trạng thái giới hạn thứ hai, third limiting state, trạng thái giới hạn thứ ba
  • sự méo hài, độ méo sóng hài, méo điều hòa, méo sóng dài, sự biến dạng sóng hài, sự méo sóng hài, méo họa ba, méo sóng hài, third harmonic distortion, sự méo sóng hài bậc ba
  • Thành Ngữ:, to put through the third degree, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tra hỏi, tra tấn để bắt cung khai
  • /'herti/, Quốc gia: haiti officially the republic of haiti, occupies one third of the caribbean island of hispaniola, and also includes many smaller islands such as la gonâve, la tortue (tortuga), les cayemites, Île...
  • / ´θə:´ti:nθ /, tính từ, thứ 13; thứ mười ba, danh từ, một phần mười ba, người thứ mười ba; vật thứ mười ba; ngày mười ba, the thirteenth place, chỗ thứ mười ba, the thirteenth of june, ngày mười ba...
  • / ´θə:´ti:z /, danh từ số nhiều, những con số từ 30 đến 39, ( the thirties) những năm 30 (của (thế kỷ)), tuổi từ 30 đến 39, she is in the early , ( late ) thirties, nàng 30 tuổi hơn (gần 40)
  • sự điều khiển môtơ thiratron,
  • Idioms: to be parched with thirst, khát quá, khát khô cả miệng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top