Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn despoil” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.508) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'vændl /, Danh từ: kẻ phá hoại các công trình văn hoá (do ác tâm hoặc ngu dốt), Từ đồng nghĩa: noun, defacer , despoiler , destroyer , hoodlum , looter ,...
  • / ´depri¸deit /, ngoại động từ, cướp bóc, phá phách, Từ đồng nghĩa: verb, despoil , havoc , loot , pillage , plunder , ransack , rape , ravage , spoliate , strip
  • / mə´rɔ:d /, ngoại động từ/nội động từ, cướp bóc, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, despoil , forage , foray , harass , harry , loot , raid ,...
  • / ʌn´spɔilt /, như unspoiled,
  • / ´spɔli¸eit /, ngoại động từ, cướp đoạt; cướp phá, Từ đồng nghĩa: verb, depredate , despoil , havoc , loot , pillage , plunder , ransack , rape , ravage , strip
  • / 'hɑ:teik /, Danh từ: nỗi đau buồn, mối đau khổ, Từ đồng nghĩa: noun, affliction , agony , bitterness , broken heart , dejection , depression , despair , despondency...
  • / dis´pɔndənsi /, danh từ, sự nản lòng, sự ngã lòng; sự thất vọng, sự chán nản, Từ đồng nghĩa: noun, despair , sadness , gloom , grief , depression , desperateness , desperation , despond...
  • / mɔ´nɔkrəsi /, Danh từ: chế độ chuyên quyền/chuyên chế/độc tài, Từ đồng nghĩa: noun, autarchy , autocracy , despotism , dictatorship , tyranny
  • / ʌn´hæpinis /, danh từ, sự buồn, nỗi buồn, sự không may, sự bất hạnh; vận rủi, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, verb, blues , dejection , depression , despondence , despondency , doldrums...
  • / ,toutæli'teəriənizm /, danh từ, chế độ cực quyền, chế độ chuyên chế, Từ đồng nghĩa: noun, autocracy , despotism , dictatorship , authoritarianism
  • / 'æbsəlu:tizm /, Danh từ: (chính trị) sự chuyên chế, chính thể chuyên chế, Từ đồng nghĩa: noun, authoritarianism , autocracy , despotism , dictatorship , totalitarianism...
  • / ɔ:´ta:kik /, tính từ, (thuộc) chủ quyền tuyệt đối, (như) autarkic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchical , autocratic , autocratical , despotic , dictatorial , monocratic...
  • / ɔ:¸θɔri´tɛəriə¸nizəm /, danh từ, chủ nghĩa độc đoán, Từ đồng nghĩa: noun, autocracy , despotism , dictatorship , totalitarianism
  • như autocratic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchic , autarchical , autocratic , despotic , dictatorial , monocratic , totalitarian...
  • / ´despəritnis /, danh từ, sự liều lĩnh,, tình trạng tuyệt vọng, Từ đồng nghĩa: noun, desperation , despond , despondence , despondency , hopelessness
  • / ɔ:´ta:kikl /, như autarchic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchic , autocratic , autocratical , despotic , dictatorial , monocratic , totalitarian , tyrannic , tyrannical , tyrannous,...
  • / 'æbsəlu:tic /, Từ đồng nghĩa: adjective, arbitrary , autarchic , autarchical , autocratic , autocratical , despotic , dictatorial , monocratic , totalitarian , tyrannic , tyrannical , tyrannous
  • / ´houplisnis /, danh từ, sự không hy vọng, sự tuyệt vọng, Từ đồng nghĩa: noun, desperateness , desperation , despond , despondence , despondency
  • / ´tirənəs /, như tyrannic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchic , autarchical , autocratic , autocratical , despotic , dictatorial , monocratic , totalitarian , tyrannic , tyrannical,...
  • / ʌn´spɔild /, Tính từ: không bị cướp phá, không hư, không thối, không thiu (thức ăn), không bị hư hỏng (đứa trẻ), Từ đồng nghĩa: adjective, clean...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top