Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “OCC” Tìm theo Từ | Cụm từ (42.396) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´haidətid /, Danh từ: (y học), (giải phẫu) bọng nước, bọc sán, Y học: nang ấu trùng sán lá echinococcus,
  • Danh từ, số nhiều enterococci: (y học) khuẩn cầu ruột,
  • / ¸njumou´kɔkəs /, Danh từ, số nhiều pneumococci: (y học) khuẩn cầu phổi, Y học: phế cầu,
  • Danh từ: (sinh học, (hoá học)) xtreptokinaza, enzym do streptococcus sinh ra có khả năng làm tan các cục máu,
  • số nhiều của meningococcus, Y học: số nhiều củameningococcus,
  • Danh từ, số nhiều coccidia: trùng cầu, Y học: coccidium,
  • / ¸streptou´kɔkəs /, Danh từ, số nhiều .streptococci: (y học) khuẩn cầu chuỗi, khuẩn liên cầu (vi khuẩn gây ra nhiễm trùng), Y học: liên cầu khuẩn...
  • Danh từ, số nhiều .coccidiosis: (y học) bệnh trùng cầu, bệnh coccidia,
  • sán echinococcus,
  • (thuộc) coccidium,
  • bệnh do micrococcusascoformans,
  • echinococcus (một loại sán dây),
  • / ´fli:si /, Tính từ: xốp nhẹ (mây, tuyết), xù xoắn bồng (tóc), Từ đồng nghĩa: adjective, floccose , flocculent , fluffy , hairy , hirsute , lanose , pileous...
  • enzym do streptococcus sinh ra, có khả năng làm hỏng mủ,
  • Danh từ: (y học) xtreptolizin, ngoại độc tố do streptococcus pyogene sinh ra tiêu diệt được hồng cầu,
  • / me¸niηgou´kɔkəs /, Danh từ, số nhiều là .meningococci: khuẩn cầu màng não, Y học: cầu khuẩn màng não,
  • Danh từ số nhiều của .streptococcus: như streptococcus,
  • Danh từ số nhiều của .staphylococcus: như staphylococcus,
  • tổng lượng hydrocacbon dầu mỏ thu được, phương pháp đo lượng hydrocacbon dầu mỏ có trong các mẫu đất hoặc nước.
  • bệnh cryptococcus (một bệnh hiếm xảy ra ở mỹ do nấm cryptococcus gây ra), bệnh torula,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top