Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Allowance for doubtful debts” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.752) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: Đáng ngờ; khả nghi; không chắc chắn, Từ đồng nghĩa: adjective, borderline , chancy , clouded , doubtful...
  • Thành Ngữ:, entertainment allowances, phụ cấp tiếp khách
  • / fɔ:´bidəns /, danh từ, sự cấm, sự ngăn cấm, Từ đồng nghĩa: noun, ban , disallowance , inhibition , interdiction , prohibition , proscription , taboo
  • / 'teibl-ə'lauəns /, cảnh (hay table-allowance vivant), tình huống bất ngờ, bức tranh nghệ thuật; hội hoạ,
  • tiêu dùng vốn, tiêu hao vốn, capital consumption allowance, trợ cấp tiêu hao vốn
  • Phó từ: hồ nghi, ngờ vực, Từ đồng nghĩa: adverb, doubtingly , indecisively , suspiciously , askance , doubtfully...
  • / ´dju:biəsnis /, danh từ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự hồ nghi, tính đáng ngờ, tính không đáng tin cậy, Từ đồng nghĩa: noun, doubtfulness , dubiety , incertitude , mistrust , question...
  • / in´sə:titju:d /, Danh từ: sự không chắc chắn, sự không tin chắc; sự lưỡng lự, sự không quả quyết, Từ đồng nghĩa: noun, doubtfulness , dubiety ,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, presuming , assuming , accepting , having faith , positive , certain , convinced , sure , undoubting, doubting , doubtful...
  • / ¸ʌnsəb´stænʃi¸eitid /, Tính từ: không được chứng minh, không có căn cứ, Từ đồng nghĩa: adjective, arguable , controversial , debatable , disputable , doubtful...
  • / prə´skripʃən /, danh từ, sự đặt ra ngoài vòng pháp luật, sự trục xuất, sự đày ải, sự cấm, sự bài trừ, Từ đồng nghĩa: noun, ban , disallowance , inhibition , interdiction ,...
  • Thành Ngữ:, separation allowance, phần tiền lương (của quân nhân...) chuyển cho vợ con
  • sự mài mòn bánh xe, mòn bánh xe, wheel wear allowance, lượng mòn bánh xe cho phép
  • Thành Ngữ: trợ cấp ốm đau, attendance allowance, tiền mà nhà nước trả cho người phải chăm sóc một người thân, trợ cấp phục vụ
  • Nghĩa chuyên ngành: phúc lợi phụ, Từ đồng nghĩa: noun, additional benefit , allowances , benefits , compensation package , employee benefit , extra , gravy , lagniappe...
  • / ´mailidʒ /, Danh từ: tổng số dặm đã đi được, như mileage allowance, cước phí (chuyên chở... tính theo dặm), (từ mỹ,nghĩa mỹ) lợi lộc; lời lãi, Giao...
  • Idioms: to be doubtful of sth, không chắc việc gì
  • / ´klaudid /, Kỹ thuật chung: mờ, Từ đồng nghĩa: adjective, borderline , chancy , doubtful , dubious , dubitable , equivocal , inconclusive , indecisive , indeterminate...
  • / ¸prɔbli´mætikl /, như problematic, Từ đồng nghĩa: adjective, arguable , contested , disputable , doubtful , exceptionable , moot , mootable , problematic , questionable , uncertain , borderline , chancy...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, dubious , skeptical , doubtful , suspicious , leery , mistrustful , untrusting , disbelieving , incredulous
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top