Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Arrondi” Tìm theo Từ | Cụm từ (73) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,el pi :'ou /, viết tắt, dàn nhạc hoà tấu luân Đôn ( london philharmonic orchestra),
  • các bon hóa, cácbon hóa, sự cacbon hóa, sự luyện cốc, sự thấm cacbon, sự than hóa, carbonizing chamber, buồng cacbon hóa
  • dao động điều hòa, sự dao động điều hòa, dao động điều hoà, forced harmonic vibration, dao động điều hòa cưỡng bức
  • / sim´founiəs /, tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) hoà âm, Từ đồng nghĩa: adjective, consonant , harmonic , musical , symphonic
  • hệ thống phân tích, breaking down a complex ( procurement ) project into a series of activities , arranging these with precedence ordering , putting against of the activities the estimated completion time and depicting the sequence on a diagram...
  • dòng điện không tải, dòng không tải, measurement of the harmonics of the no-load current, phép đo lượng sóng sóng hài của dòng không tải
  • hàng (gạch) xây, harmonic course of masonry, hàng (gạch) xây đều
  • / pə´rɔdik /, tính từ, (thuộc, có tính chất) xem parody,
  • / ,mækə'rouni /, danh từ, như macaroni,
  • / dis´ha:mə¸naiz /, như disharmonise,
  • Danh từ: dàn nhạc giao hưởng, Từ đồng nghĩa: noun, chamber orchestra , philharmonic
  • / ai´rɔnikəl /, như ironic, Từ đồng nghĩa: adjective, cynic , ironic , sardonic , wry
  • chuyển động điều hòa, amplitude of simple harmonic motion, biên độ chuyển động điều hòa đơn giản
  • / ha:´mɔniks /, Danh từ: hoà âm học, Vật lý: họa ba, Kỹ thuật chung: hàm điều hòa, sóng hài, measurement of the harmonics...
  • sóng hài bậc hai, sự hài hòa thứ hai, second harmonic injection, sự phun sóng hài bậc hai
  • / ´pætrə¸naiz /, Ngoại động từ: bảo trợ, đỡ đầu, Đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên; hạ cố, chiếu cố, lui tới luôn (một cửa hàng) (khách hàng quen), patronizing...
  • / ju:´founiəs /, như euphonic, Kỹ thuật chung: nhịp nhàng, Từ đồng nghĩa: adjective, agreeable , clear , dulcet , harmonious , mellifluous , melodious , musical , rhythmic...
  • / sɑ:'dɔnik /, Tính từ: nhạo báng, mỉa mai, biểu thị sự khinh thường, Từ đồng nghĩa: adjective, a sardonic smile, một nụ cười mỉa mai, acerbic , arrogant...
  • / ´pætrə¸naiz /, như patronise, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be gracious to , be lofty , be overbearing , deign , favor , indulge , look down on * , pat...
  • / ´ægə¸naiziη /, Tính từ: gây đau đớn, gây khổ sở, Từ đồng nghĩa: adjective, disturbing , excruciating , extreme , fierce , harrowing , intense , racking , struggling...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top