Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blasts” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.975) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ: chất nổ nitroglyxerin, Địa chất: keo fuminat, blasting gelatine, chất nổ nitroglyxerin
  • / ´dɔg¸gɔn /, Thán từ: chết tiệt!, quỷ tha ma bắt đi! ( (cũng) doggoned), Từ đồng nghĩa: adjective, blasted , confounded , damn , darn , heck , shucks
  • plastisol, sol dẻo, son chất dẻo,
  • / ´blæstou¸də:m /, danh từ, (sinh vật học) bì phôi,
  • / ´blæstou¸sist /, Y học: túi phôi,
  • / i¸riθrou´blæstik /, danh từ, (thuộc) nguyên hồng cầu,
  • / ¸epi´blæstik /,
  • / ¸blæstou´dʒenisis /, Y học: sự tạo phôi dâu,
  • / ¸mesou´blæstik /, Y học: thuộc trung bì phôi,
  • / ˈsændˌblæst, ˈsændˌblɑst /, phun cát làm sạch, tia cát,
  • / ¸merou´blæstik /, tính từ, (nói về trứng) cắt một phần,
  • / ¸trɔfə´blæstik /, Tính từ: (thuộc) lá nuôi phôi, Y học: thuộc lá nuôi,
  • / ´blæstou¸sfiə /, Danh từ: (sinh học) phôi cầu, Y học: túi phôi, cầu phôi,
  • / ´blæstou¸miə /, Danh từ: (sinh học) phôi bào, Y học: tế bào phôi, nguyên bào,
  • / ´blæstou¸si:l /, Y học: khoang phôi mang,
  • / ´bla:st¸ɔf /, danh từ, sự phóng tàu vũ trụ lên không trung,
  • / ´bla:stə /, Xây dựng: thiết bị phun (cát), Điện tử & viễn thông: bộ tạo âm, Kỹ thuật chung: ngòi nổ, dây cháy,...
  • / ´bla:stid /, Tính từ: Đáng nguyền rủa, đáng cho trời đánh thánh vật, Cơ khí & công trình: phá bằng mìn, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´blæst¸pru:f /, Xây dựng: an toàn nổ, Kỹ thuật chung: phòng nổ, Địa chất: an toàn nổ,
  • / blæs´fi:m /, Động từ: báng bổ, nguyền rủa, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, that ill-bred fellow blasphemes all the guardian...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top