Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bois” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.061) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • 1. tứ bội 2 . thể tứ bội,
  • sự bồi thường thiệt hại, tiền bồi thường, tiền bồi thường thiệt hại, thiệt hại được bồi thường, Địa chất: tiền bồi...
  • độ ngậm nước, độ ẩm hàm lượng nức, dung lượng ẩm, độ ẩm, độ ẩm có trong một chất, hàm lượng ẩm, hàm lượng ẩm, absolute moisture content, hàm lượng ẩm tuyệt đối, air-dry moisture content, hàm...
  • hệ đo lường, cấu đo, cấu máy đo, hệ thống đo, absolute measuring system, hệ đo lường tuyệt đối, modular measuring system (mms), hệ thống đo theo khối, noise measuring system, hệ thống đo lường tạp âm, noise...
  • ống trao đổi nhiệt (trong lò hơi), ống dẫn nước, ống nước, cooling water tube, ống nước giải nhiệt, water tube bank, giàn ống nước, water tube boiler, nồi hơi ống nước, water-tube boiler, nồi hơi có ống...
  • đồng bằng bồi tích, đồng bằng đất bồi, đồng bằng phù sa, đồng bằng thảm lũ tích, đồng bằng bồi tích,
  • đồng đất bồi, đồng bằng sông, bãi bồi ven sông,
  • Danh từ: tính thể bội chỉnh, tình trạng nguyên bội,
  • làm cho chạy (máy móc), làm cho tốt, bồi thường, bổ khuyết, bù đắp lại, đền bồi, make good (to...), bồi thường (thiệt hại), make good a loss, bồi thường tổn thất, make good a loss (to...), bồi thường...
  • phương trình siêu bội, confluent hypergeometric equation, phương trình siêu bội hợp lưu
  • dầu hạt lanh, dầu lanh, dầu lanh, dầu hột gai, boiled linseed oil, dầu hạt lanh đun sôi, blown linseed oil, dầu lanh ôxi hóa, boiled linseed oil, dầu lanh đã đun, mineral linseed oil, dầu lanh vô cơ, oxidized linseed oil,...
  • đường bơi phụ (vào bể bơi),
  • trầm tích bãi bồi, alluvial flood plain deposit, trầm tích bãi bồi (do lũ)
  • Danh từ: vũng sâu để bơi, chỗ (ao, hồ, sông...) sâu dễ bơi
  • Thành Ngữ:, by dint of ..., bởi... mãi mà..., vì bị... mãi mà..., do bởi
  • / 'lu:brikənt /, Danh từ: chất bôi trơn, dầu nhờn, Xây dựng: chất bôi trơn, Cơ - Điện tử: chất bôi trơn, dầu bôi...
  • điểm bội, isolated multiple point, điểm bội cô lập
  • / in´demniti /, Danh từ: sự bồi thường; tiền bồi thường, sự bảo đảm, sự miễn phạt, Kinh tế: bảo đảm, bảo hiểm, bảo lãnh, bồi khoản, bồi...
  • / dɔ:b /, Danh từ: lớp vữa (thạch cao, đất bùn trộn rơm...) trát tường; lớp trát bên ngoài, (kiến trúc) vách đất, sự bôi bẩn, sự bôi bác, sự bôi màu lem nhem, bức vẽ bôi...
  • Danh từ: bội thụ tinh khác kỳ, thụ tinh dị bội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top