Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bury oneself in” Tìm theo Từ | Cụm từ (118.141) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to keep sth to oneself, gi? kín di?u gì
  • Thành Ngữ:, to find oneself, thấy được sở trường năng khiếu của mình
  • Thành Ngữ:, to think no small beer of oneself, tự cho mình là ghê gớm lắm
  • Thành Ngữ:, to take a grip on oneself, giữ bình tĩnh, tự kiềm chế, làm chủ được mình
  • Thành Ngữ:, to comport oneself, xử sự
  • Thành Ngữ:, above oneself, lên mặt
  • Thành Ngữ:, to coddle oneself, nũng nịu, nhõng nhẽo
  • Thành Ngữ:, to feel quite oneself, thấy sảng khoái
  • / ʌn´ʃuə /, Tính từ: ( + of oneself) ít tự tin, thiếu tự tin, he's rather unsure of himself, anh ta có phần nào thiếu tự tin, ( + about/of something) không biết chắc chắn, không biết chính...
  • Thành Ngữ:, to bestir oneself, cựa quậy, vùng vẫy
  • Thành Ngữ:, to deport oneself, ăn ở, cư xử
  • Thành Ngữ:, to lose oneself, lạc đường, lạc lối
  • Thành Ngữ:, to make an exhibition of oneself, giở trò xấu xa
  • Thành Ngữ:, to behave oneself, ăn ở (cư xử) cho phải phép
  • Thành Ngữ:, to fulfil oneself, phát huy hết năng lực bản thân
  • Thành Ngữ:, to overjump oneself, nhảy sái gân (trật gân)
  • Thành Ngữ:, to scratch at oneself, tự lo liệu tự xoay xở
  • / in´greiʃi¸eit /, Ngoại động từ: ( + oneself) làm cho mình được mến, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to ingratiate...
  • / ¸eksi´biʃənə /, Danh từ: cuộc triển lãm, cuộc trưng bày, sự phô bày, sự trưng bày, sự bày tỏ, sự biểu lộ, sự thao diễn, học bổng, to make an exhibition of oneself, giở trò...
  • / dis´intərest /, Động từ: Từ đồng nghĩa: noun, to disinterest oneself, (ngoại giao) từ bỏ ý định can thiệp, detachment , disinterestedness , dispassion , dispassionateness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top