Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Còi” Tìm theo Từ | Cụm từ (42.985) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng): bộ tóc giả (bằng chỉ len),
  • / ´redʒimen /, Danh từ: (y học) chế độ ăn uống, chế độ dinh dưỡng; điều dưỡng, (ngôn ngữ học) quan hệ chi phối (giữa các từ), (từ cổ,nghĩa cổ) chế độ, chính thể,...
  • / wɛər´əv /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) về cái gì, về ai, mà,
  • / 'wɔseiboul /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) cốc rượu tiệc (như) wassail-cup,
  • đồ thị qui chiếu, đồ thị chuẩn gốc, ccir reference pattern, đồ thị chuẩn gốc ccir, co-polar reference pattern, đồ thị chuẩn gốc đồng cực, satellite antenna reference pattern, đồ thị chuẩn gốc (của) ăng...
  • / ,ri:in'fɔ:s /, Ngoại động từ: củng cố; tăng cường; gia cố (thêm vật liệu.. cho cái gì), củng cố, nhấn mạnh, ủng hộ thêm nữa (cái gì), tăng viện (số lượng, sức mạnh...
  • / dʒest /, danh từ, cũng geste, chuyện phiêu lưu, công lao; thành tích, (từ cổ, nghĩa cổ) tư thế; thái độ; cử chỉ, Từ đồng nghĩa: noun, achievement , exploit , masterstroke , stunt...
  • / ´rɔstrəm /, Danh từ, số nhiều rotrums, .rostra: diễn đàn (bục cao để nói với công chúng), diều hâu, (từ cổ,nghĩa cổ) ( la mã) mũi tàu chiến, (sinh vật học) mỏ (chim, sâu...
  • / welθ /, Danh từ: sự giàu có, sự giàu sang, ( + of) tính chất có nhiều, sự phong phú, sự dồi dào, số lượng lớn, của cải, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thịnh vượng; hạnh phúc,...
  • Danh từ: (động vật học) chim sẻ tuyết, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người nghiện côcain,
  • / spilθ /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) cái đánh đổ ra, của thừa, đồ thừa,
  • Danh từ: người chơi nhạc rock, miếng gỗ cong dùng làm chân ghế xích đu..., người đưa võng, cái đãi vàng, cái đu lắc (của trẻ con), ghế xích đu, ghế bập bênh (như) rocking-chair,...
  • / stick /, Danh từ: cái gậy, que củi, cán (ô, gươm, chổi...), thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...); dùi (trống...), (âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc), (hàng...
  • / wið'hould /, Ngoại động từ .withheld: từ chối không cho, từ chối không làm, giấu, kìm lại, nín, ngăn cản, giữ lại, thu lại; thu (cái gì) về, (pháp lý) chiếm giữ, hình...
  • / dis´pɔ:t /, Danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ): sự tiêu khiển, sự vui đùa, sự chơi đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn, trò vui đùa, trò chơi đùa, trò nô đùa, trò đùa giỡn,
  • / i´vændʒl /, Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ): (tôn giáo) (kinh) phúc âm, thuyết, nguyên lý (chính trị)..,
  • / ´ilə¸streit /, Ngoại động từ: minh hoạ, làm rõ ý (bài giảng... bằng tranh, thí dụ...), in tranh ảnh (trên báo chí, sách), (từ cổ,nghĩa cổ) soi sáng, chiếu sáng, làm sáng tỏ,...
  • / ´pensil /, Danh từ: bút chì, vật hình bút chì, (vật lý); (toán học) hình chùm nhọn, chùm, (nghĩa bóng) lối vẽ, nét bút (của một hoạ sĩ), (từ cổ,nghĩa cổ) bút vẽ,
  • Danh từ, số nhiều .strategi: (từ cổ,nghĩa cổ) ( hy lạp) người chỉ huy quân sự,
  • Danh từ: cuộc chọi gà, this beats cock-fighting, cái này thật vô cùng thú vị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top