Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cầu” Tìm theo Từ | Cụm từ (66.499) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: cái cắt bom (ở máy bay), tay cầm (đổi số tốc độ), cơ cấu nhả,
  • / skeɪl /, Danh từ: quy mô, vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), (thực vật học) vảy bắc, vảy da, vật hình vảy, lớp gỉ (trên sắt), cáu cặn; bựa, cao răng; cặn vôi (như) fur,
  • / ´piki /, Tính từ .so sánh: (thông tục) kén cá chọn canh (cầu kỳ, kiểu cách),
  • sóng (mặt) cầu, sóng cầu, isotropic spherical wave, sóng cầu đẳng hướng, one-dimensional spherical wave, sóng cầu một chiều, spherical wave expansion-swe, sự phát triển sóng cầu, spherical wave function, hàm sóng cầu,...
  • cái gối (cầu), đá chân cột, đá chân cột đế móng, đá chân tường, đá gối, đá móng, đá nền, đá mài của cối xay,
  • Tính từ: có vảy; xếp như vảy cá, có cáu, có cặn, (thông tục) ti tiện, đê tiện, đáng khinh, hình vảy, có dạng vảy, dạng vảy,...
  • / 'pirəmid /, Danh từ: (toán học) hình chóp, kim tự tháp (của người ai-cập cổ đại), vật có hình chóp, đống có hình chóp, bài thơ hình chóp (câu ngày càng dài ra hoặc càng...
  • / 'hindrәns /, Danh Từ: sự cản trở, trở lực; cái chướng ngại, Cấu trúc từ: without let or hindrance, Xây dựng: trở lực,...
  • / 'pædiη /, Danh từ: sự đệm, sự lót, sự độn, vật đệm, vật lót, vật độn, tư liệu không cần thiết (câu, sách, bài tiểu luận...), Xây dựng:...
  • / ´kʌt¸wɔ:tə /, Danh từ: phần trước chiếc tàu, Xây dựng: đê cắt sóng, đê chắn sóng (cầu), Kỹ thuật chung: đê chắn...
  • / ¸ouvə´ka:st /, Ngoại động từ .overcast: làm u ám, phủ mây (bầu trời), vắt sổ (khâu), quăng quá xa (lưới đánh cá, dây câu), Tính từ: bị phủ...
  • / ´kɛəfulnis /, danh từ, sự cẩn thận, sự thân trọng, sự chu đáo, Từ đồng nghĩa: noun, calculation , care , chariness , gingerliness , precaution , wariness , fastidiousness , meticulousness...
  • / frɔm/ frəm /, Giới từ: dựa vào, theo, do từ, xuất phát từ, khỏi, đừng; tách khỏi, rời xa, cách, vì, do, do bởi, bằng, của (ai... cho, gửi, tặng, đưa), Cấu...
  • / li:st /, Tính từ, cấp .so sánh cao nhất của .little: tối thiểu, nhỏ nhất, ít nhất, kém nhất, Phó từ: Ít nhất, chí ít, Cấu...
  • / 'kʌriʤ /, Danh từ: sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí, Cấu trúc từ: dutch courage, to have the courage of one's convictions ( one's opinions ), Kỹ...
  • / fein /, Ngoại động từ: giả vờ, giả đò, giả cách, bịa, bịa đặt (câu chuyện, lời cáo lỗi...), làm giả, giả mạo, (từ cổ,nghĩa cổ) tưởng tượng, mường tượng,
  • phép tính vị ngữ, high predicate calculus, phép tính vị ngữ cấp cao, restricted predicate calculus, phép tính vị ngữ hẹp
  • / mi:nz /, Danh từ: của cải, tài sản, phương tiện, phương tiện; biện pháp; cách thức, Cấu trúc từ: by all means, by fair means or foul, by means of something,...
  • Danh từ: thành trì, thành quách, lâu đài, (cờ vua) quân xe, Cấu trúc từ: castles in the air ( in spain), lâu đài trên bãi cát; chuyện viển vông, chuyện...
  • nhiễu truyền hình, cable television interference, tạp nhiễu truyền hình cáp, cable television interference (catvi), nhiễu truyền hình cáp, television interference (tvi), can nhiễu truyền hình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top