Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “CKD” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.837) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kiểm tra khối, sự kiểm tra khối, kiểm tra ký tự khối, bcc ( blockcheck character ), ký tự kiểm tra khối, block check character (bcc), ký tự kiểm tra khối, block check procedure, thủ tục kiểm tra khối, intermediate...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, corrupted , degraded , base , wicked
  • / ´næp¸sæk /, Danh từ: ba lô, Từ đồng nghĩa: noun, carryall , duffel bag , haversack , kit bag , pack , rucksack , satchel , backpack , bag , kit
  • hớt lưng, backed-off teeth, răng được hớt lưng
  • Idioms: to be shocked, bị kinh hãi
  • cụm palăng, hệ thống ròng rọc, palăng, ròng rọc, khối ròng rọc, tời, palăng, rope tackle block, palăng cáp
  • Thành Ngữ:, to knock the bottom out of something , to knock something into a cocked hat, (nghĩa bóng) làm thất bại, làm hỏng (kế hoạch...); chặn đứng (một âm mưu...)
  • tiền móc ngoặc, tiền đấm mõm, tiền lo lót, tiền trà nước, Từ đồng nghĩa: noun, graft , blackmail , extortion , kickback , payola
  • / higl /, Nội động từ: mặc cả, Từ đồng nghĩa: verb, bargain , dicker , huckster , negotiate , palter
  • khóa pha, phase-locked communication, sự truyền thông khóa pha
  • Idioms: to be the very picture of wickedness, hiện thân của tội ác
  • Thành Ngữ:, packed to capacity, chật ních
  • Idioms: to be bushwhacked, bị phục kích
  • Idioms: to be attacked from ambush, bị phục kích
  • / tʌk´sidou /, Danh từ, số nhiều tuxedos, tuxedoes: (viết tắt) tux (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo ximôckinh (áo lễ phục mặc vào buổi chiều) (như) dinner-jacket,
  • Danh từ: (hàng hải) boong lái (dành cho các sĩ quan), (the quarterdeck) các sĩ quan hải quân, to walk the quarterdeck, là sĩ quan hải quân
  • / ´flætərə /, Danh từ: người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ, Từ đồng nghĩa: noun, apple polisher * , backscratcher , booster , bootlicker , brownnose...
  • / pə´snikiti /, tính từ, ( mỹ, (thông tục)) xem pernickety, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, careful , choosy , fastidious , finicky , nice ,...
  • mã hamming, hamming code check, kiểm tra mã hamming
  • / ´tʃɔp¸tʃɔp /, Phó từ: (từ lóng) nhanh, Thán từ: nhanh lên!, Từ đồng nghĩa: noun, fast , lickety-split , promptly , quickly...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top