Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “CONTRIBUTION MARGIN ANALYSIS” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.756) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Đánh giá hồ sơ dự thầu, đánh giá thầu, a process for examinating , analyzing and assessing the bids to determine the successful bidder, là quá trình bên mời thầu phân tích, đánh giá xếp hạng các hồ sơ dự thầu để...
  • Thành Ngữ:, imagination boggles at sth, thật khó chấp nhận điều gì, thật không tưởng tượng nổi điều gì
  • sự bức xạ hồng ngoại, bức xạ hồng ngoại, tiahồng ngoại, far-infrared radiation, bức xạ hồng ngoại xa, near-infrared radiation, bức xạ hồng ngoại gần, photoelectric infrared radiation, bức xạ hồng ngoại gần,...
  • / ´ma:məzet /, Danh từ: (động vật học) khỉ đuôi sóc (châu mỹ), Từ đồng nghĩa: noun, monkey , tamarin
  • /'tæmərind/, Danh từ: (thực vật học) cây me; trái me,
  • hệ thống phân loại, hệ thống phân loại, sự phân loại, analytical classification system, hệ thống phân loại phân tích, close classification system, hệ thống phân loại chi tiết, dichotomized classification system, hệ...
  • máy đóng nhãn, máy vạch dấu, máy đánh dấu, carriageway marking machine, máy đánh dấu mặt đường
  • phương pháp giải tích, phương pháp phân tích, phương pháp giải tích, phương pháp có tính phân tích, phương pháp có tính tích phân, phương pháp phân tích, analytical method of experimental research, phương pháp phân...
  • Toán & tin: sự tương đương, equivalence , ( cy ) of propositions, tương đương của các mệnh đề, algebrai equivalence , ( cy ), tương đương đại số, analytic equivalence , ( cy ), sự...
  • / ¸ækwəmə´ri:n /, Danh từ: ngọc xanh biển aquamarin, màu ngọc xanh biển,
  • Thành Ngữ:, tell it to the horse-marines, đem mà nói cái đó cho ma nó nghe
  • / ´kʌstəmərinis /, Từ đồng nghĩa: noun, habitualness , normalcy , normality , ordinariness , prevalence , regularity , routineness
  • Thành Ngữ:, to buy at a bargain, mua được giá hời
  • / ´rɔηgli /, phó từ, một cách bất công, một cách sai trái, không đúng, he imagines , wrongly , that she loves him, anh ta tưởng tượng một cách sai lầm rằng cô ấy yêu mình, wrongly accused, bị kết tội một cách...
  • / ´nɔkjuəs /, Tính từ: có hại, độc hại, Từ đồng nghĩa: adjective, damaging , dangerous , deadly , harmful , injurious , noxious
  • Thành Ngữ:, to drive a hard bargain, mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi
  • Thành Ngữ:, bargaining position, vị thế thuận lợi hoặc bất lợi có được khi thương lượng
  • / ´dæmidʒiη /, tính từ, hại, có hại, gây thiệt hại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, drug abuse is damaging to health, lạm dụng thuốc...
  • / 'mækintɔʃ /, như mackintosh,
  • Thành Ngữ:, to bind a bargain, bind
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top