Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Card-carrying member” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.828) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, anamnestic , evocative , memoried , memorized , redolent , remembered , reminiscent, anamnesis , anamnestic , feuilleton , recall , recollection , reminiscence , reminiscent...
  • phòng thương mại thanh niên, junior chamber of commerce members, hội viên phòng thương mại thanh niên
  • Thành Ngữ:, to remember oneself, tỉnh lại, trấn tĩnh lại
  • / ə´rait /, Phó từ: Đúng, if i remember aright, nếu tôi nhớ đúng
  • Phó từ: thậm chí, i can't remember so much as his name, tôi không thể nhớ thậm chí tên anh ta
  • Danh từ: dân biểu; nghị sĩ thường, private member's bill, dự luật do một nghị sĩ (không phải bộ trưởng) trình với quốc hội
  • / ´tʃæplin /, Danh từ: giáo sĩ (trong nhà thờ nhỏ của trường học, bệnh viện, nhà tù, trại lính), cha tuyên úy, Từ đồng nghĩa: noun, cleric , member...
  • thanh ngang khung xe, dầm ngang, rầm ngang, thanh ngang, cấu kiện ngang, thanh ngang đáy (của công- ten- nơ), rear axle cross member, thanh ngang cầu sau, x shaped cross member, thanh ngang hình chữ x
  • vế trái, left member , first member, vế trái, vế thứ nhất
  • Phó từ:, infuriatingly , he doesn't remember his own birthday, thật điên người lên được, hắn chẳng nhớ cả ngày sinh của chính hắn
  • Thành Ngữ:, infuriatingly , he doesn't remember his own birthday, thật điên người lên được, hắn chẳng nhớ cả ngày sinh của chính hắn
  • bộ phận kết cấu, cấu kiện kết cấu, cấu kiện xây lắp, chi tiết kết cấu, cấu kiện, chi tiết liên kết, chi tiết nối, securing of structural member, sự gia cố bộ phận kết cấu, non-structural member, cấu...
  • thành phần thư viện, external library member, thành phần thư viện ngoài
  • đốt giàn, bottom-chord member, đốt giàn biên dưới
  • Idioms: to be counted as a member, Được kể trong số những hội viên
  • công chức, cán bộ, nhân viên, công nhân viên chức, loan of a staff member, tiền cho vay của công chức
  • điều khiển chính xác, điều chỉnh tinh, sự điều chỉnh tinh, fine control member, chi tiết điều chỉnh tinh
  • được lắp sẵn, lắp sẵn, pre-assembled member, cấu kiện được lắp sẵn
  • cánh dưới (giàn), đai giàn dưới, dây dưới, biên dưới, biên dưới của giàn, bottom-chord member, đốt giàn biên dưới
  • giao cấu, ghép đôi, nối tiếp, sự ăn khớp, sự đối tiếp, sự khớp nhau, sự liên hợp, mating member, chi tiết nối tiếp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top