Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clat” Tìm theo Từ | Cụm từ (103.790) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ou´veiʃən /, Danh từ: sự hoan hô, sự tung hô, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acclaim , acclamation , applause ,...
  • / ¸ɔskju´leitəri /, Tính từ: (toán học) mật tiếp, Toán & tin: (hình học ) mật tiếp, Kỹ thuật chung: mật tiếp, osculatory...
  • / bə.ˈlɑː.tə /, Danh từ: balata (nhựa lấy ở cây dùng làm chất cáh điện), gôm balata,
  • / spi´nel /, Danh từ: (khoáng chất) spinen, Kỹ thuật chung: spinen, iron spinel, spinen sắt, periclase-spinel refractory, vật liệu chịu lửa pericla-spinen, rubi...
  • / ´ʃa:lətən /, Danh từ: lang băm, kẻ bất tài mà hay loè bịp, Tính từ: có tinh chất lang băm, loè bịp, bịp bợm, Từ đồng...
  • Động từ: (chính trị) xuống thang, tiết giảm, hình thái từ:, the hostile powers resign themselves to deescalate...
  • / klouð /, Ngoại động từ, clothed, (từ cổ,nghĩa cổ) .clad: mặc quần áo cho, phủ, che phủ, hình thái từ: Toán & tin:...
  • / 'pælətl /, Danh từ: vòm miệng, hàm ếch, ngạc, khẩu vị, Y học: vòm miệng, Kinh tế: vị, the hard soft palate, vòm miệng...
  • / ɔ:´ta:kik /, tính từ, (thuộc) chủ quyền tuyệt đối, (như) autarkic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchical , autocratic , autocratical , despotic , dictatorial , monocratic...
  • Địa chất: kimbeclit,
  • / ɔ:´ta:kikl /, như autarchic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchic , autocratic , autocratical , despotic , dictatorial , monocratic , totalitarian , tyrannic , tyrannical , tyrannous,...
  • / 'æbsəlu:tic /, Từ đồng nghĩa: adjective, arbitrary , autarchic , autarchical , autocratic , autocratical , despotic , dictatorial , monocratic , totalitarian , tyrannic , tyrannical , tyrannous
  • / ¸simptə´mætik /, Tính từ: (thuộc) triệu chứng; là một triệu chứng, có tính chất triệu chứng, Từ đồng nghĩa: adjective, associated , characteristic...
  • vĩ tuyến, vĩ độ ( latitude), Đơn vị tiền tệ latvia,
  • / ´tirənəs /, như tyrannic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchic , autarchical , autocratic , autocratical , despotic , dictatorial , monocratic , totalitarian , tyrannic , tyrannical,...
  • Địa chất: xi măng poclan-puzolan được tạo khí,
  • / ´pleidʒiou¸kleiz /, Danh từ: (khoáng chất) plagiocla,
  • Nghĩa chuyên ngành: tăng vọt, tăng vụt, Từ đồng nghĩa: verb, arise , ascend , catapult , escalate , go through the...
  • Tính từ: (khảo cổ) thuộc thời clacton,
  • / ´ki:leit /, Tính từ: có kìm; có càng có kẹp, Hóa học & vật liệu: chất tạo càng (cua), tạo càng (cua), tạo chelat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top