Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cloyed” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.341) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tricloretylen,
  • chlorylenetricloretylen, clfch2ch2f2,
  • Thành Ngữ:, to be in clover, sống an nhàn
  • / ¸ha:d´fistid /, tính từ, có bàn tay cứng rắn, (nghĩa bóng) keo kiệt, bủn xỉn, Từ đồng nghĩa: adjective, cheap , close , close-fisted , costive , mean , miserly , niggard , niggardly , parsimonious...
  • thiết bị hydroclone,
  • quá trình clorec,
  • cống lấy nước, automatic semi constant flow offtake regulator, cống lấy nước tự động lưu lượng nửa cố định, barrel offtake regulator, cống lấy nước tròn, box offtake regulator, cống lấy nước hộp, closed conduit...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, reinstated , taken back , welcomed home , pardoned
  • Phó từ: Độc tài, độc đoán, the foreign employers often control their employees dictatorially, các ông chủ nước ngoài thường điều khiển...
  • / vi'hikjulə /, tính từ, (thuộc) xe cộ; dành cho xe cộ, gồm có xe cộ, the road is closed to vehicular traffic, con đường cấm xe cộ qua lại, vehicular access, lối ra vào dành cho xe cộ
  • buồng xí, ladies water closet, buồng xí phụ nữ
  • điclobenzen,
  • clotetraxyclin,
  • / ´pɔli¸kroum /, như polychromatic, Kỹ thuật chung: nhiều màu, Từ đồng nghĩa: adjective, polychrome printing, in nhiều màu, motley , multicolored , polychromatic...
  • / 'saiklɔps /, Danh từ, số nhiều .Cyclopes: người khổng lồ một mắt (thần thoại hy lạp),
  • axit clofenamic,
  • Thành Ngữ:, a close/near thing, sát nút; súyt thua
  • Phó từ: khôi hài, tức cười, the buffoon played very comically, anh hề diễn trông thật tức cười
  • chu trình đóng, vòng kín, close-loop control, điều khiển vòng kín
  • ngồi xổm, ngồi xổm, squatting closet, hố xí kiểu ngồi xổm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top