Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cloyed” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.341) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸mjuəri´ætik /, tính từ, clohydric, tạo/thuộc clorua,
  • Idioms: to be disinclined to, không muốn.
  • clohyđrat,
  • danh bạ đăng kiểm của lloyd's, sổ đăng ký tàu của hiệp hội lloyd's,
  • dữ kiện mã hóa, dữ liệu mã hóa, coded data overlay, lớp phủ dữ liệu mã hóa, coded data storage, bộ nhớ dữ liệu mã hóa, coded data storage, vùng lưu dữ liệu mã hóa
  • Danh từ: (dược) clonidin,
  • giảm axit clohydric dịch vị,
  • axit dùng khi hàn (dung dịch axit clohiđric),
  • chứng vô toan, chương không có axit clohydrit,
  • máy nén methyl cloride, máy nén metyl clorua,
  • (sự) giảmaxit clohydric dịch vị, giảm toan dịch vị,
  • (chứng) tăngaxit clohydric dạ dày, đa toan dịch vị,
  • phông (chữ) mã hóa, phông mã hóa, phông chữ mã hóa, coded font section, phần phông mã hóa, single-byte coded font, phông mã hóa byte đơn
  • Idioms: to be very much annoyed ( at , about , sth ), bất mãn(về việc gì)
  • máy lạnh dùng methyl cloride, máy lạnh dùng metyl clorua,
  • Thành Ngữ:, to have one's head in the clouds ; to be in the clouds, lúc nào cũng mơ tưởng viễn vông; sống ở trên mây
  • phần tử con, included subelement, phần tử con bao gồm
  • axit muriatic (tên thương mại của axit clohydric), axit muriatic,
  • Tính từ: (hoá học) xianhyđric, hyđroxyanic, hydrocyanic acid, axit clohyđric
  • mặt cắt nghiêng, considered inclined section, mặt cắt nghiêng được xét
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top