Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Couvrir se ” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.984) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đất sét băng hà, sét băng giá, sét lẫn cuội, sét lẫn đá tảng, sét lẫn sỏi, sét tảng lăn,
  • sét mở, đất sét béo, sét béo, sét giàu, sét mỡ, sét giàu,
  • biên tập đồng bộ,
  • thực thể phiên,
  • / sen´sɔ:riəl /, như sensory, Từ đồng nghĩa: adjective, sensitive , sensory , sensual , sensuous
  • séc gạch chéo, séc gạch chéo, general crossed cheque, séc gạch chéo để trống, generally crossed cheque, séc gạch chéo để trống, specially crossed cheque, séc gạch chéo đích danh
  • sét béo (khoáng vật), sét mỡ, đất sét béo, đất sét dẻo, sét béo, đất sét béo,
  • người tự sát, người tự sát, người tự tử,
  • Danh từ, số nhiều felones de .se, felos de .se: sự tự tử, người tự tử,
  • hiệu quả phổ,
  • đánh giá tuần tự,
  • sét cầu, sét cục (khoáng vật), đất sét dạng cục, đất sét dạng hòn, đất sét dẻo, sét dẻo,
  • Danh từ: người chạy trước, người phi ngựa trước, ( số nhiều) những người đi tiên phong,
  • dịch vụ chuyển phát nhanh,
  • danh từ, trí tuệ bẩm sinh, Từ đồng nghĩa: noun, commonsense , faculties , innate common sense , intellectual gifts , nous , senses , wits
  • đất sét chịu nửa, sét mịn, đất sét chịu lửa, đất sét chịu nóng, đất sét chịu lửa, fire clay brick, gạch đất sét chịu lửa
  • tiếng ồn giả, tạp âm giả, digital pseudo noise (pn) sequence, trình tự tiếng ồn giả bằng số, digital pseudo noise (pn) sequence, trình tự tiếng ồn giả số hóa
  • phân tán, tán sắc, coarsely dispersed contaminant in sewage, chất bẩn phân tán thô trong nước thải, coarsely dispersed impurities, chất tạp phân tán thô, dispersed demand, nhu...
  • đi-ốt chỉnh lưu selen, bộ chỉnh lưu selen, bộ chỉnh lưa selen, small selenium rectifier, bộ chỉnh lưu selen nhỏ
  • đại diện dịch vụ, csr customer service representative, đại diện dịch vụ khách hàng, customer service representative (csr), đại diện dịch vụ khách hàng, field service representative, đại diện dịch vụ tại chỗ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top