Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn refund” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.214) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di´miʃən /, danh từ, sự xin thôi việc; sự xin từ chức, Từ đồng nghĩa: noun, abandonment , quitclaim , relinquishment , renunciation , resignation , surrender , waiver
  • / pri:´poutənsi /, Y học: sự ưu năng, ổn định, Từ đồng nghĩa: noun, ascendance , ascendancy , domination , paramountcy , predominance , preeminence , preponderance...
  • Idioms: to take tremendous trouble to, vất vả hết sức để
  • cao uỷ liên hiệp quốc về người tị nạn ( united nations high commissioner for refugees),
  • / pri:´figəmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, augury , forerunner , foretoken , portent , presage , prognostic , prognostication , sign
  • / ¸su:pə´fizikl /, Tính từ: siêu vật lý, Từ đồng nghĩa: adjective, extramundane , extrasensory , metaphysical , miraculous , preternatural , superhuman , supersensible...
  • / sə'fiʃəntli /, Phó từ: Đủ, thích đáng, not sufficiently careful, không cẩn thận một cách đầy đủ
  • Danh từ: thành viên của nhóm provisional ireland army quân đội ireland lâm thời đấu tranh cho sự thống nhất của ireland,
  • / ´kʌm¸bæk /, Kỹ thuật chung: trở về, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, improvement , rally , rebound , resurgence ,...
  • / mi'mentou /, Danh từ, số nhiều là .mementoes: vật kỷ niệm; vật lưu niệm, Từ đồng nghĩa: noun, keepsake , memorial , relic , remembrance , remembrancer , reminder...
  • / ri´naunsmənt /, danh từ, sự từ bỏ, sự không thừa nhận; giấy từ bỏ (quyền thừa kế..) (như) renunciation, sự từ bỏ, sự không thực hiện nữa (một thói quen..), sự phản đối, sự không theo ai/cái...
  • / lɔx /, Danh từ: ( ai-len) hồ, vịnh, Hóa học & vật liệu: vịnh (ở ireland), Kỹ thuật chung: hồ,
  • / 'tiwʌn-spæn /, đường trục truyền số,
  • / ¸inə´tentivnis /, như inattention,
  • / ¸iri´tentivnis /, như irretention,
  • / ´dʌηg¸hil /, Danh từ: Đống phân, Từ đồng nghĩa: noun, as proud as a cock on his dunghill, midden , refuse heap
  • hoàn thành trước thời hạn, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, previous , prior , preceding , antecedent , anterior , precedent , foregoing , former , already , before , beforehand , formerly , sooner, already...
  • Phó từ: trội hơn (về khả năng, về số lượng..); có ưu thế, có quyền thế lớn hơn, có ảnh hưởng lớn hơn, preponderantly optimistic,...
  • Phó từ: ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội, (thông tục) rất lớn, bao la, to lớn, (thông tục) rất tốt, khác thường, tremendously...
  • / næb /, Ngoại động từ (từ lóng): tóm cổ, bắt được quả tang, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, apprehend ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top