Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn region” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.483) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´gresivnis /, Danh từ: tính chất xâm lược, tính chất công kích, tính hay gây sự, tính gây gỗ, tính hay gay cấn, tính hung hăng, Kỹ thuật chung: tính...
  • / ¸ræti¸ɔsi´neiʃən /, danh từ, sự suy luận; sự suy lý, Từ đồng nghĩa: noun, rationality , reason
  • / ´gʌvənəns /, Danh từ: sự cai trị, sự thống trị, sự cai quản; nhiệm vụ cai quản, Từ đồng nghĩa: noun, administration , control , direction , rule ,...
  • / sekt /, Danh từ: phái, môn phái; (tôn giáo) giáo phái, viết tắt, phần (nhất là của một tài liệu) ( section), Từ đồng nghĩa: noun, religion sect, giáo...
  • / ´paiəsnis /, danh từ, tính ngoan đạo, sự sùng đạo, tính đạo đức giả; sự dối trá, Từ đồng nghĩa: noun, devoutness , pietism , piety , religionism , religiosity , religiousness
  • / di´vautnis /, danh từ, sự tận tâm, sự tận tụy, sự nhiệt thành, Từ đồng nghĩa: noun, pietism , piety , piousness , religionism , religiosity , religiousness
  • Danh từ: số đăng ký (của xe), số đăng ký xe, số đăng ký, số đăng ký, số đăng ký, số bằng lái (xe hơi), số bằng lái, company registration number, số đăng ký của công ty,...
  • / ´rægidnis /, danh từ, tình trạng tả tơi (của quần áo); tình cảnh rách rưới (của một người), tình trạng bù xù (lông, tóc...); tình trạng lởm chởm (đá...), tính chất rời rạc (của một tác phẩm,...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • máy làm lạnh, máy lạnh, absorption refrigeration machine, máy làm lạnh hấp thụ, philipp gas refrigeration machine, máy lạnh nén khí philipp, philips gas refrigeration machine, máy lạnh nén khí philipp, steam-ejector refrigeration...
  • toán tử chuyển đổi, explicit conversion operator, toán tử chuyển đổi rõ ràng, explicit conversion operator, toán tử chuyển đổi tường minh, type conversion operator, toán tử chuyển đổi kiểu
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • phát lạnh, sinh lạnh, sự phát lạnh, sự sản xuất lạnh, sản xuất lạnh, cold generation rate, tốc độ phát lạnh, cold generation rate, tỷ suất phát lạnh, cold generation rate, tốc độ sinh lạnh, cold generation...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top