Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Funk ” Tìm theo Từ | Cụm từ (817) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hàm giải tích, complete analytic function, hàm giải tích đầy đủ, defect of an analytic function, số khuyết của một hàm giải tích, monogenic analytic function, hàm giải tích đơn diễn, normal family of analytic function,...
  • mũ phẳng, mũ chìm (đinh tán), đầu chìm, mũ chìm, countersunk (-head) rivet, đinh tán đầu chìm, countersunk head nail, đinh đầu chìm, countersunk head screw, vít đầu chìm, countersunk head-bolt, bulông đầu chìm, countersunk-head...
  • / 'fʌndəs /, Danh từ, số nhiều fundi: Đáy; nền, Kỹ thuật chung: đáy, ocular fundus, đáy mắt, uterine fundus, đáy dạ con, fundus (of stomach ), đáy vị (đáy...
  • quỹ phát triển, capital development fund, quỹ phát triển vốn, european development fund, quỹ phát triển châu Âu, european regional development fund, quỹ phát triển địa phương châu Âu, export development fund, quỹ phát...
  • quỹ bảo hiểm, bank insurance fund, quỹ bảo hiểm ngân hàng, employee's insurance fund, quỹ bảo hiểm nhân viên, employees insurance fund, quỹ bảo hiểm nhân viên, mutual insurance fund, quỹ bảo hiểm hỗ tương, savings...
  • acrobatic fighting style (drunken fist, drunken boxing, drunkard's boxing),
  • các loại quỹ tương hỗ, các quỹ cổ phiếu (stock fund) các quỹ trái phiếu (bond fund) quỹ đầu tư vào thị trường tiền tệ (money market fund)
  • sự tạo sóng, hàm sóng, circular cylindrical wave function, hàm sóng trụ tròn, radial part of the wave function, phần xuyên tâm của hàm sóng, spherical wave function, hàm sóng cầu, spheroidal wave function, hàm sóng phỏng cầu,...
  • Danh từ: (địa lý,địa chất) fungurit (đá bị sét đánh hoá thành thuỷ tinh), fungurit (một loại chất nổ), fungurit,
  • hàm luợng giác, hàm lượng giác, anti trigonometric function, hàm lượng giác ngược, arc trigonometric function, hàm lượng giác ngược, inverse trigonometric function, hàm lượng giác ngược
  • bunke lưới, bunke mắt cáo,
  • đa mục đích, đa chức năng, multifunction board, bản mạch đa chức năng, multifunction crt display system (mcds), hệ thống hiển thị crt đa chức năng, multifunction peripheral...
  • bunke chất liệu, phễu chất liệu, phễu chất tải, bunke chất tải, phễu đổ rác, phễu nạp liệu, Địa chất: bunke chất liệu, phễu chất tải,
  • phím ẩn, Kỹ thuật chung: phím chức năng, Kinh tế: phím chức năng, command function key, phím chức năng lệnh, function key area, vùng phím chức năng, function...
  • hàm nguyên, entire function of zero type, hàm nguyên loại cực tiểu, genre of an entire function, giống của một hàm nguyên, growth of an entire function, cấp tăng của một hàm nguyên
  • chức năng, nhiệm vụ, trách nhiệm, basic functionality, chức năng cơ bản, new functionality, chức năng mới, trusted functionality, chức năng được tin cậy
  • quỹ ổn định, quỹ ổn định, quỹ bình chuẩn, quỹ bình ổn, currency stabilization fund, quỹ ổn định tiền tệ, exchange stabilization fund, quỹ ổn định ngoại hối, american stabilization fund, quỹ bình chuẩn...
  • / ´bʌηkəm /, như bunkum, Từ đồng nghĩa: noun, bunkum
  • ngôn ngữ chức năng, ngôn ngữ hàm, alf ( algebraiclogic functional language ), ngôn ngữ chức năng lôgic đại số, algebraic logic functional language (alf), ngôn ngữ chức năng lôgic đại số, pure functional language, ngôn...
  • hàm số bậc thang, hàm số từng bước, hàm bậc thang, hàm bước nhảy, hàm bậc thang, step function generator, bộ sinh hàm bậc thang, step function response, đáp ứng hàm bậc thang, unit step function, hàm bậc thang đơn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top