Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go in for” Tìm theo Từ | Cụm từ (141.961) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to take somebody to task ( about/for/over something ), quở trách, phê bình, chỉ trích
  • / fɔrˈgoʊɪŋ, foʊr- /, Tính từ: trước; đã nói ở trên; đã đề cập đến, Danh từ: ( the foregoing) những điều đã nói ở trên; những điều đã...
  • Tính từ: ( + for) thiếu, không ghi trong bản thanh toán (không bao gồm trong một bản thanh toán, bản kiểm điểm..), ( + for) không được...
  • Idioms: to be well shaken before taking, lắc mạnh trước khi dùng
  • / ´fɔ:¸leg /, Danh từ: chân trước (của thú vật), Kinh tế: chân trước, foreleg skewer, chốt cố định chân trước
  • / ɒpt /, Nội động từ ( + .for, .out): chọn, chọn lựa, Từ đồng nghĩa: verb, opt for sth, chọn cái gì, opt out ( of sth ), quyết định không tham gia vào...
  • / dis´fɔrist /, như disafforest,
  • / fɔ:´tjuitəsnis /, danh từ, tính chất tình cờ, tính chất bất ngờ, tính chất ngẫu nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, fortuity , fortune , hap , hazard , luck
  • / ´fɔ:¸hænd /, Tính từ: thuận tay, Danh từ: nửa mình trước (cá ngựa), (thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt), a forehand stroke, (thể dục,thể thao)...
  • đầu tư nước ngoài, đầu tư của nước ngoài, đầu tư ra nước ngoài, net foreign investment, giá trị tịnh đầu tư (ra) nước ngoài
  • / ri´fɔ:mətəri /, Danh từ: trại cải tạo (như) reformỵschool, Tính từ: nhằm cải tạo, nhằm cải cách; có ý định cải tạo, có ý định cải cách,...
  • / ´houpt¸fɔ: /, tính từ, hy vọng, mong đợi, long hoped-for plan, một kế hoạch mong đợi từ lâu
  • / fɔ:´bɛəriη /, tính từ, kiên nhẫn, nhẫn nại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, being big , charitable , clement , considerate , easy , forgiving...
  • / ´fɔrinə /, Danh từ: người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài, Kinh tế: người nước ngoài,...
  • / ¸kærəktə´ristikli /, Phó từ: theo tính cách đặc trưng, Toán & tin: một cách đặc trưng, characteristically they are very fond of foreign languages, nét đặc...
  • / ʌη´kɔ:ld¸fɔ: /, tính từ, không cần thiết, không đáng, không biện bạch được; không đúng chỗ, không đúng lúc, Từ đồng nghĩa: adjective, uncalled-for impertinence, sự xấc láo...
  • / ´meinli /, Phó từ: chính, chủ yếu, phần lớn, Từ đồng nghĩa: adverb, above all , chiefly , essentially , first and foremost , generally , in general , in the main...
  • tư bản nước ngoài, foreign capital inflow, sự dồn vào của tư bản nước ngoài
  • / ´fɔ:wədiη /, Kinh tế: việc gởi hàng, forwarding instructions, những chỉ dẫn liên quan đến việc gởi hàng
  • / ri´fɔ:mətiv /, Tính từ: Để cải cách, để cải tạo, Từ đồng nghĩa: adjective, amendatory , emendatory , reformatory , remedial
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top