Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hạn...” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.275) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'prɔsθisis /, Danh từ, số nhiều .prostheses: (ngôn ngữ học) sự thêm tiền tố, (y học) sự lắp bộ phận giả (răng, chân...); sự thay ghép; bộ phận giả (chân tay giả..),
  • Danh từ số nhiều: tạp nhạp còn lại, vật còn lại sau khi sàng (than...), vật trên sàng, cặn rây (xử lý nước thải), cặn sàng, chất...
  • danh sách người nhận mua (cổ phần...)
  • Động từ: tháo đường may chần (mền, chăn...)
  • Thành Ngữ:, to acquit oneself of, làm xong, làm trọn (nghĩa vụ, bổn phận...)
  • / im´pænəl /, Ngoại động từ: Đưa vào danh sách (thẩm phán...)
  • / im´brɔidə /, Ngoại động từ: thêu (khăn...), thêu dệt (chuyện...), hình thái từ: Xây dựng: thêu, Từ...
  • / ´hæhd¸bæg /, Danh từ: túi xách, ví xách tay (đựng giấy tờ, tiền, son phấn...), Từ đồng nghĩa: noun
  • / prɔs´θetik /, tính từ, (y học) (thuộc) sự lắp bộ phận giả, a prosthetic appliance, việc lắp ráp một bộ phận giả (răng, chân...)
  • / 'deidou /, Danh từ: phần chân tường (lát gỗ hoặc quét màu khác...), thân bệ, Hình thái từ: Xây dựng: dải ốp chân...
  • / ´gʌmi /, Tính từ: dính; có nhựa dính, có dử (mắt), sưng lên (mắt cá chân...), Kỹ thuật chung: dính, Kinh tế: dính,...
  • / nʌb /, Danh từ: cục nhỏ (than...) ( (cũng) nubble), cục u, bướu nhỏ, (thông tục) phần tinh tuý; điểm cơ bản, điểm trọng yếu, Từ đồng nghĩa:...
  • / in´sju:pərəbl /, Tính từ: không thể vượt qua được (vật chướng ngại...); không thể khắc phục được (khó khăn...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) không thể hơn được, không thể...
  • / ´swetid /, tính từ, có mồ hôi, đầy mồ hôi, bị bẩn vì mồ hôi, cực nhọc, đổ mồ hôi sôi nước mắt (công việc), bị bóc lột (công nhân...)
  • / ´nʌzl /, Động từ: hít, đánh hơi, ngửi (chó), Ủi, sục mõm vào; dí mũi vào, Ủ, ấp ủ, rúc vào (trong lòng, trong chăn...), Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / ´spredə /, Danh từ: người trải ra, người căng (vải...), người rải, người truyền bá, người loan truyền (tin đồn...), con dao để phết (bơ...), máy rải, máy rắc (phân...),...
  • / ´wɔ:tə¸said /, Danh từ: ( the waterside) bờ biển, bờ sông, bờ hồ, mép nước, Tính từ: ven bờ, thuộc bờ; thuộc cảng (công nhân...), Kỹ...
  • / læmp /, Danh từ: Đèn, mặt trời, mặt trăng, sao, nguồn ánh sáng (tinh thần...), nguồn hy vọng, nặng nề, không thanh thoát; cầu kỳ (văn), Động từ:...
  • / ¸trepi´deiʃən /, Danh từ: (y học) sự rung (tay, chân...), sự rung động, sự rung chuyển, sự lo lắng, sự náo động, sự bối rối, Từ đồng nghĩa:...
  • / dɪˈzɒlv /, Ngoại động từ: rã ra, tan rã, phân huỷ, hoà tan; làm tan ra, giải tán (nghị viện, quốc hội...); giải thể (công ty, tổ chức...), huỷ bỏ (giao kèo, cuộc hôn nhân...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top