Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hit the sack” Tìm theo Từ | Cụm từ (146.277) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khí đã sạch, khí tinh khiết, khí (đá) làm sạch, khí lọc, khí lọc (sạch), khí tinh chế,
  • an electrical switch that completes a circuit to the back up lights whenever the reverse gear if engaged., nút điều khiển đèn chiếu hậu,
  • / ¸ʌltrəkən´sə:vətiv /, tính từ, bảo thủ cực đoan, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, die-hard , mossbacked, die-hard , mossback
  • Danh từ: bác sĩ hảo hiểm trong danh sách đăng ký nhận chữa bệnh nhân theo chế độ bảo hiểm ở anh,
  • / ´ɔpə¸reitiη´θiətə /, danh từ, (y học) phòng mổ, this operating-theatre is very clean, phòng mổ này rất sạch
  • tiểu thể chất nhiễm sắc,
  • / 'sækəreit /, Danh từ: (hoá học) sacarat, sacarat, sucrat,
  • / sa:m /, Danh từ: bài thánh ca, bài thánh thi (nhất là của kinh cựu ước), ( số nhiều) sách thánh ca, sách thánh thi, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa...
  • /'tæktikkl/, Tính từ: (thuộc) chiến thuật; (thuộc) sách lược, (nghĩa bóng) khôn khéo, tài tình, mưu lược, dùng chống lại quân địch ở tầm ngắn, được tiến hành chống lại...
  • / ´tæktikəli /, Phó từ: (thuộc) chiến thuật; (thuộc) sách lược, (nghĩa bóng) khôn khéo, tài tình, mưu lược, dùng chống lại quân địch ở tầm ngắn, được tiến hành chống...
  • Kinh tế: mô hình stackelberg, mô hình stackelberg, stackelberg model, mô hình stackelberg
  • / ´gju:gɔ: /, Danh từ: Đồ lặt vặt loè loẹt, vô giá trị, Từ đồng nghĩa: noun, bauble , bibelot , gimcrack , knickknack , toy , trifle , trinket , whatnot
  • / 'sækrə /, Danh từ số nhiều của .sacrum: như sacrum,
  • / ´kʌləlis /, Tính từ: không màu sắc; nhạt; xanh xao, nhạt nhẽo, vô vị, bàng quan; không theo bên nào, Kỹ thuật chung: không màu, a colourless story, câu...
  • hôn mãnh liệt, ngất ngây, say đắm, after months of being away in the military , when she saw him she sprung a kiss attack on the sailor as he held her in his arms ., sau nhiều tháng cách xa trong quân đội, lúc gặp lại, nàng hôn...
  • chính sách mua tạo, chính sách thủ đắc (thêm những công ty khác),
  • / ´ɔ:tə¸soum /, Danh từ: thể thường nhiễm sắc, thể nhiễm sắc điển hình, Y học: thể nhiễm sắc thể định hình,
  • / 'sækrə /, thiêng liêng, xương cùng, sacral, thiêng liêng, sacrospinal, thuộc xương cùng-gai sống
  • Thành ngữ: và các thứ tương tự; và vân vân, clothes, books and what have you ., quần áo, sách vở và các thứ tương tự.
  • / ´sikəfənt /, Danh từ: kẻ nịnh hót, kẻ bợ đỡ, người ăn bám, Từ đồng nghĩa: noun, adulator , backscratcher , backslapper , bootlicker , brownnoser * , doormat...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top