Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nức” Tìm theo Từ | Cụm từ (36.666) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to knuckle under, đầu hàng, chịu khuất phục
  • Thành Ngữ:, to knuckle down to one's work, tích cực (kiên quyết) bắt tay vào việc
  • Danh từ: tượng nửa người, tượng bán thân, ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ), sự khám xét chỗ ở, Ngoại động từ: làm...
  • Tính từ: Đầy, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc, sự trào kim loại, sự rót, sự đúc, sự đúc, Từ...
  • Tính từ: Đầy, nhiều, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc,
  • Danh từ: bức thư nặc danh (đe doạ, làm nhục người nhận),
  • phản ứng nguyên tử, phản ứng hạt nhân, induced nuclear reaction, phản ứng hạt nhân cảm ứng, induced nuclear reaction, phản ứng hạt nhân nhân tạo, nuclear reaction channel, kênh phản ứng hạt nhân, secondary nuclear...
  • chỗ nước bục ra, Danh từ: cuộc vượt ngục có dùng cả bạo lực,
  • / 'vi:nəs /, Danh từ: (thần thoại,thần học) thần vệ nữ, thần ái tình, người đàn bà rất đẹp, nhục dục, dục tình, (thiên văn học) sao kim (hành tinh thứ hai theo thứ tự...
  • Tính từ: Đầy, đầy ứ, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc, teen-age street, đường phố đông người, teen-age crowd, đám đông...
  • / haiv /, Danh từ: tổ ong, đõ ong, Đám đông, bầy đàn lúc nhúc, vật hình tổ ong, chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt, Ngoại động từ: Đưa (ong) vào...
  • / ´pruəriəns /, danh từ, sự ham muốn không lành mạnh, tính thích nhục dục, Từ đồng nghĩa: noun, amativeness , concupiscence , eroticism , erotism , itch , libidinousness , lust , lustfulness...
  • / ´lʌstfulnis /, danh từ, tính dâm đãng, tính ham nhục dục, Từ đồng nghĩa: noun, amativeness , concupiscence , eroticism , erotism , itch , libidinousness , lust , passion , prurience , pruriency,...
  • nghiên cứu hạt nhân, nghiên cứu nguyên tử, euratom ( europeanorganization for nuclear research ), tổ chức nghiên cứu hạt nhân của châu Âu, european council for nuclear research (cern), hội đồng châu âu về nghiên cứu...
  • dinucleotit,
  • paranuclein,
  • tán xạ electron-nuclon,
  • tiểu thùy tuyếnức,
  • loét tuyếnức,
  • dây chằng vuông denuce,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top