Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Páp” Tìm theo Từ | Cụm từ (120.189) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: thức ăn sền sệt (cháo đặc, bột quấy đặc...), chất sền sệt, vấn đề không cần thiết, không đáng đọc, (từ cổ,nghĩa...
  • / pip /, Danh từ: bệnh ứ đờm (gà), (từ lóng) cơn buồn rầu, cơn chán nản; cơn bực bội, Điểm nút (trên quân bài); dấu chấm (trên quân cờ Đôminô, súc sắc), sao trên quân...
  • thùng rác, Từ đồng nghĩa: noun, ashcan , circular file , dumpster [tm] , dustbin , garbage pail , trash basket , trash can , waste basket , wastebin , wastepaper basket
  • / ´pæstə¸raiz /, Ngoại động từ: diệt khuẩn theo phương pháp pa-xtơ; làm tiệt trùng, tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp pa-xtơ), Hình thái...
  • / pə:´veid /, Ngoại động từ: toả khắp, tràn ngập khắp (hương thơm...), lan tràn khắp, thâm nhập khắp (ảnh hưởng tư tưởng...), Hình thái từ:...
  • / pæm´pɛərou /, Danh từ, số nhiều pamperoes:, gió pampêrô (gió rét tây nam thổi từ dãy Ăng-đơ đến Đại tây dương)
  • / 'pain,æpl /, Danh từ: quả dứa; cây dứa (như) pine, (từ lóng) lựu đạn, cây dứa, quả dứa, fresh/tinned pineapple, dứa tươi/dứa đóng hộp, pineapple juice, (thuộc ngữ) nước dứa,...
  • / in´kɔmpitənsi /, như incompetence, Từ đồng nghĩa: noun, incapability , incapacity , incompetence , powerlessness
  • / ´pailən /, Danh từ: cửa tháp, tháp môn (cung điện ai-cập), cột điện cao thế, tháp, cột cao đánh dấu đường cho máy bay hạ cánh, Xây dựng: cột...
  • / ´pa:mi¸zæn /, Danh từ: phó mát pácma; phó mát cứng làm ở pama ( itali), Tính từ: thuộc thành pama (ở ý),
  • Địa chất: phương pháp khoan đập cáp,
  • Tính từ: (thuộc) xem pampa,
  • Tính từ: Đu đưa, rung rinh, lập loè, lung linh, bập bùng, Nghĩa chuyên ngành: sự chập chờn, Từ...
  • Danh từ: tính có thể sờ mó được, Từ đồng nghĩa: noun, palpability , tactility , tangibleness
  • / ə´pa:ʃ /, Danh từ: tên côn đồ, người a-pa-sơ (một bộ lạc ở bắc mỹ), Toán & tin: apache,
  • / ,pæstərai'zeiʃn /, Danh từ: sự diệt khuẩn theo phương pháp pa-xtơ; sự tiệt trùng, Hóa học & vật liệu: tiệt trùng, Y học:...
  • / 'fɪl,ʌp /, Danh từ: sự lấp đầy, sự nhét đầy, sự nạp đầy nhiên liệu, sự lắp đầy, đổ đầy, lấp đầy, sự đổ đầy, tràn ngập, fill-up water storage reservoir, hồ chứa...
  • năng lực, khả năng, trí thông minh và kiến thức, Từ đồng nghĩa: noun, capability , capacity , competence , faculty , might , authority , mandate , right
  • Thành Ngữ:, to catch sb napping, bắt gặp ai đang chểnh mảng
  • cặp dây xoắn, đôi dây xoắn, coax-to-twisted-pair adapter (ctpa), bộ phối ghép cáp đồng trục với đôi dây xoắn, screened twisted pair (ftp) (sctp), đôi dây xoắn bọc kim (ftp), shielded foil twisted pair (sftp), đôi dây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top