Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Palatale” Tìm theo Từ | Cụm từ (89) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'pælətəblnis /, như palatability,
  • / 'pælətl /, Tính từ: (thuộc) vòm miệng; hàm ếch, (ngôn ngữ học) (âm) vòm, (âm) ngạc cứng, Danh từ: Âm vòm miệng, ngạc cứng, palatal sound, âm vòm,...
  • / 'pælətəlai'zeiʃn /, danh từ, (ngôn ngữ học) hiện tượng vòm hoá,
  • / 'pælətəlaiz /, ngoại động từ, (ngôn ngữ học) vòm hoá, biến thành âm vòm,
  • / 'pælətain /, Tính từ: (thuộc) sứ quân, (thuộc) vòm miệng (giải phẫu), Danh từ ( .Palatine): (sử học) sứ quân (bá tước có quyền (như) nhà vua trên...
  • / ´plʌʃi /, Tính từ .so sánh: (thông tục) sang trọng, lộng lẫy (như) plush, Từ đồng nghĩa: adjective, lavish , lush , luxuriant , opulent , palatial , plush ,...
  • / ¸pæntə´lets /, như pantalets,
  • Idioms: to have a delicate palate, sành ăn
  • / ¸pæntə´lets /, Danh từ, số nhiều của pantalet: quần đàn bà, quần đùi (để) đi xe đạp,
  • Thành Ngữ: khe hở vòm miệng, cleft palate, (y học) sứt hàm ếch, sứt vòm miệng
  • / 'pælətl /, Danh từ: vòm miệng, hàm ếch, ngạc, khẩu vị, Y học: vòm miệng, Kinh tế: vị, the hard soft palate, vòm miệng...
  • / ´vi:ləm /, Danh từ, số nhiều .vela: (giải phẫu) vòm miệng mềm, diềm, màn, màng (bơi), Từ đồng nghĩa: noun, covering , membrane , palate , veil
  • / 'pælətəbl /, Tính từ: ngon, (nghĩa bóng) làm dễ chịu, làm khoan khoái (tinh thần), có thể chấp nhận được, Kinh tế: ngon, Từ...
  • / pə'leiʃəl /, Tính từ: như lâu đài, như cung điện, nguy nga, Xây dựng: nguy nga, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / 'pælətəbli /, Phó từ: ngon, làm dễ chịu; làm khoan khoái, có thể chấp nhận được,
  • / ´pɔ:l¸steiv /, Danh từ: (khảo cổ học) dao động, dao đá,
  • / 'pælətli /,
  • phản xạ vòm miệng,
  • nước đạt, nước ở nhiệt độ mong muốn, không có mùi vị khó chịu, màu sắc và độ đục.
  • chỉ số khẩu cái, chỉ số vòm miệng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top