Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pay cash” Tìm theo Từ | Cụm từ (143.119) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ouldi /, Danh từ: người già hoặc vật việc cũ, this fashion is real oldie, thời trang này thật sự lỗi thời
  • / bæηk /, Danh từ: 0Đêbãi ngầm (ở đáy sông), sự nghiêng cánh (máy bay); sự nghiêng sang một bên ( ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn), (ngành mỏ) bờ miệng giếng, bờ miệng...
  • / ¸brim´ful /, tính từ, Đầy ắp, đầy đến miệng, tràn đầy, tràn trề, Từ đồng nghĩa: adjective, brimful of hope, tràn trề hy vọng, awash , brimming , overflowing , bursting , chockablock...
  • Danh từ: thuật trang hoàng, thuật trang trí, khuynh hướng trang trí, here is an ornamentalism in the picasso's pictures, đây là thuật trang trí trong...
  • / ´ʒigə¸lou /, Danh từ, số nhiều gigolos: người đàn ông chuyên đi nhảy thuê với phụ nữ; đĩ đực, Từ đồng nghĩa: noun, casanova , don juan , inamorato...
  • / spɔild /, Nghĩa chuyên ngành: hỏng, phế phẩm, Từ đồng nghĩa: adjective, machine - spoiled time, thời gian máy hỏng, spoiled casting, phế phẩm đúc, self-indulgent...
  • / ´kɔ:ʃənəri /, Tính từ: Để báo trước, để cảnh cáo, Từ đồng nghĩa: adjective, a cautionary address, bài diễn văn có tính cách cảnh cáo, admonishing...
  • / fe´stiviti /, Danh từ: sự vui mừng; sự hân hoan, ngày hội, ( số nhiều) lễ, Từ đồng nghĩa: noun, wedding festivities, lễ cưới, amusement , bash * , blowout...
  • / ve´ru:kə /, Danh từ, số nhiều verrucas, .verrucae: (y học) hột cơm, mục cóc (hạt lây nhiễm nhỏ và cứng trên mặt dam, (thường) ở gan bàn chân), Y học:...
  • / ˈhɔrəˌskoʊp, ˈhɒrəˌskoʊp /, Danh từ: sự đoán số tử vi, lá số tử vi, Từ đồng nghĩa: noun, to cast a horoscope, lấy số tử vi; đoán số tử vi,...
  • không gian địa chỉ, vùng địa chỉ, associated address space, không gian địa chỉ kết hợp, cass ( commonaddress space section ), phần không gian địa chỉ chung, common address space section (cass), phần không gian địa chỉ...
"
  • / mai'self /, Đại từ phản thân: tự tôi, chính tôi, Kỹ thuật chung: bản thân tôi, i wash myself, tự tôi tắm rửa lấy, i myself said so, chính tôi nói...
  • / ʃi:p /, Danh từ, số nhiều .sheep: con cừu, da cừu, người hay e thẹn, người nhút nhát, Cấu trúc từ: to cast sheep's eyes, to follow like sheep, sheep that...
  • / jɔ:'self /, Đại từ phản thân ( số nhiều .yourselves): tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình, how's yourself?, (từ lóng) còn anh có khoẻ không?, you must wash yourself,...
  • / ´louli /, Tính từ: tầm thường, ti tiện, hèn mọn, Từ đồng nghĩa: adjective, average , base , baseborn , cast down , common , commonplace , docile , dutiful , everyday...
  • / ʌs /, Đại từ: chúng tôi, chúng ta; tôi và anh, she gave us a washing-machine, bà ta cho chúng ta một cái máy giặt
  • / ,seli'breiʃn /, Danh từ: sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tán dương, sự ca tụng, Từ đồng nghĩa: noun, anniversary , bash * , birthday , blast * , blowout *...
  • Danh từ: dây buộc chó săn, xích chó săn, bộ ba chó săn; bộ ba thỏ rừng, (ngành dệt) cái go, to hold sth in leash, kiểm soát chặt chẽ, Ngoại động từ:...
  • / 'pæʤəntri /, Danh từ: cảnh lộng lẫy, ngoạn mục, cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch, Từ đồng nghĩa: noun, the pageantry of a...
  • Danh từ: nghệ thuật ảo thị; nghệ thuật thị giác, picasso used the optical art in his pictures, picasso đã từng dùng nghệ thuật ảo thị trong tranh của ông ta
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top