Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Réserve” Tìm theo Từ | Cụm từ (712) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ælfə´betikl /, như alphabetic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a to z , consecutive , graded , indexed , logical , ordered , progressive, unalphabetical,...
  • / ¸iniks´presəbl /, Tính từ: không thể diễn đạt được, không thể nói ra được, không thể tả được ( (từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) inexpressive), Từ đồng...
  • / ´militənsi /, danh từ, tính chiến đấu, Từ đồng nghĩa: noun, aggressiveness , belligerence , belligerency , combativeness , contentiousness , hostility , militance , bellicoseness , bellicosity , pugnaciousness...
  • / in´kwaiə¸tju:d /, Danh từ: sự lo lắng, sự không yên tâm, sự bồn chồn, ( số nhiều) điều lo lắng, Từ đồng nghĩa: noun, disquiet , disquietude , restiveness...
  • hình ảnh truyền hình, received television picture, hình ảnh truyền hình nhận được, stereoscopic television picture, hình ảnh truyền hình nổi, television picture signal, tín hiệu hình ảnh truyền hình
  • tham chiếu hệ, system reference manual, sách tham chiếu hệ
  • Danh từ: người tự do chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, progressive
  • / ´rezə¸lu:tnis /, danh từ, sự kiên quyết, sự cương quyết, Từ đồng nghĩa: noun, decidedness , decisiveness , determination , firmness , purpose , purposefulness , resolution , resolve , toughness...
  • / æn´tɔniməs /, Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing , polar , reverse
  • / kəm´presiv /, Kỹ thuật chung: biến dạng nén, lực nén, Địa chất: (để) nén, compressive strain, sự biến dạng nén
  • / dai´ɔksaid /, Danh từ: (hoá học) đioxyt, Kỹ thuật chung: đioxit, Địa chất: dioxit, carbon dioxide, cacbon đioxyt, aggressive...
  • Tính từ: vang lại; dội lại, lẫy lừng; vang dội (danh tiếng), a reverberating peal of thunder, một tiếng sét vang dội
  • khối tham chiếu, message reference block, khối tham chiếu thông báo
  • mép tham chiếu, document reference edge, mép tham chiếu tài liệu
  • / 'medl /, Danh từ: huy chương, mề đay, Từ đồng nghĩa: noun, the reverse of the medal, (nghĩa bóng) mặt trái của vấn đề, badge , commemoration , gold , hardware...
  • sóng lướt, sóng di động, sóng lan truyền, sóng chạy, sóng chuyền tới, sóng tiến, reverse traveling-wave, sóng lan truyền ngược, helix-traveling wave tube, sóng chạy xoắn ốc, microwave-wave traveling-wave tube, đèn...
  • bộ dò tín hiệu, bộ tách sóng tín hiệu, secondary received line signal detector (sr/lsd), bộ dò tín hiệu đường dây thu thứ cấp
  • Từ đồng nghĩa: noun, articulacy , articulateness , expression , expressiveness , expressivity , facundity
  • / ´retrou¸greid /, Tính từ (như) .retrogressive: lùi lại, thụt lùi, thoái hoá, suy đồi, (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh), ngược, nghịch, (quân sự) rút lui, rút...
  • Danh từ: (viết tắt) transceiver máy thu phát vô tuyến, máy thu phát, str ( synchrtoneoustransmitter receiver ), máy thu phát đồng bộ, synchronous...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top