Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Run around with” Tìm theo Từ | Cụm từ (105.897) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: noun, ceaselessness , eternalness , eternity , everlastingness , perpetuity , world without end , infinity , sempiternity
  • bức xạ phông, microwave background radiation, bức xạ phông sóng cực ngắn, microwave background radiation, bức xạ phông vi ba, natural annual background radiation, bức xạ phóng tự nhiên hàng năm, x-ray background radiation,...
  • / kən´doul /, Nội động từ: ( + with) chia buồn, ngỏ lời chia buồn, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to condole with someone...
  • / ´ai¸ʃɔt /, Danh từ: tầm nhìn, beyond eyeshot, quá tầm nhìn, within eyeshot, trong tầm nhìn, out of eyeshot, ngoài tầm nhìn
  • / ´gʌn¸ʃɔt /, Danh từ: phát súng, tầm súng, tầm bắn, to be within gunshot, trong tầm bắn, out of gunshot, ngoài tầm súng
  • / kou¸ɔpə´reiʃən /, danh từ, sự hợp tác, sự cộng tác, sự chung sức, in co-operation with, cộng tác với
  • Idioms: to take off the gloves to sb ( to handle sb without gloves ), tranh luận(đấu tranh)với ai; đối xử thẳng tay với ai
  • Danh từ: tầm nhìn, beyond eye-shot of, ngoài tầm nhìn, within eye-shot of, trong tầm nhìn
  • Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ngủ đêm, qua đêm (ở đâu), ( + with) ở cùng với (ai),
  • Phó từ: hợp thời trang, đúng mốt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ đồng nghĩa: adjective, served with ice cream , topped with ice...
  • Idioms: to do sth with no preparation , without any preparation, làm việc gì không sửa soạn, không dự bị
  • / 'dʒʌgl /, Danh từ: trò tung hứng, trò múa rối, sự lừa bịp, sự lừa gạt, Nội động từ: tung hứng, múa rối, ( juggle with) lừa bịp, lừa dối;...
  • / 'fɔ:lbæk /, danh từ, vật dự trữ; sự rút lui, Từ đồng nghĩa: noun, pullback , pullout , retirement , withdrawal
  • Thành Ngữ:, beyond ( without ) controversy, không cần phải tranh luận, không cần phải bàn cãi nữa, không còn nghi ngờ gì nữa
  • / ´daiə /, Tính từ: thảm khốc, khốc liệt, tàn khốc; kinh khủng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, with...
  • / n. ɪkˈspɛrəmənt ; v. ɛkˈspɛrəˌmɛnt /, Danh từ: cuộc thí nghiệm, cuộc thử nghiệm, Nội động từ: to experiment on/with sth, thí nghiệm trên/bằng...
  • additional information: a form of contract which a business offers to a supplier to supply a fixed amount of products with specific requirements. the price is normal lower than the market price.,
  • / ɔ:l´bi:t /, Liên từ: (từ cổ,nghĩa cổ) mặc dù, dù, dẫu, Từ đồng nghĩa: conjunction, he tried albeit without success, anh ta vẫn cố gắng mặc dù không...
  • / ə'simileit /, Ngoại động từ: tiêu hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Đồng hoá, (từ cổ,nghĩa cổ) ( assimilate to, with) so sánh với, Kỹ thuật chung:...
  • / wi´ðɔ:l /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) cũng, đồng thời, hơn nữa, vả lại, Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) với, lấy, what shall he fill his belly withal...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top