Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sad story” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.937) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhà máy đường, beet sugar factory, nhà máy đường củ cải, cane sugar factory, nhà máy đường mía
  • khóa bảo vệ, storage protection key, khóa bảo vệ bộ nhớ, storage protection key, khóa bảo vệ lưu trữ
  • kho lưu trữ chính, vùng lưu trữ chính, bộ lưu trữ chính, bộ nhớ chính, main storage dump space, vùng kết xuất bộ nhớ chính, main storage partition, phần chia bộ nhớ chính, main storage processor, bộ xử lý bộ...
  • bộ lưu trữ thực, bộ nhớ thực, lưu trữ thực, real storage management (rsm), sự quản lý bộ nhớ thực, rsm ( realstorage management ), sự quản lý bộ nhớ thực
  • sự khai báo lớp, storage class declaration, sự khai báo lớp bộ nhớ, storage class declaration, sự khai báo lớp lưu trữ
  • hệ thống nhớ, high capacity storage system (hcss), hệ thống nhớ dung lượng cao, mass storage system (mss), hệ thống nhớ khối lớn
  • bộ nhớ cryogenic, kho đông lạnh, bảo quản cryo, cryogenic storage system, hệ bảo quản cryo, cryogenic storage system, hệ thống bảo quản cryo
  • / ´prɒmɪsəri /, Tính từ: hứa hẹn; hẹn (trả tiền..), promissory note, giấy hẹn trả tiền, promissory oath, lời thề hẹn trả tiền
  • sự giữ ở trạng thái lạnh (khí hóa lỏng), bảo quản lạnh, sự bảo quản lạnh, sự bảo quản lạnh, long-term refrigerated storage, bảo quản lạnh lâu dài, long-term refrigerated storage, sự bảo quản lạnh lâu...
  • Đặc ngữ, có tính cách bắt buộc, Từ đồng nghĩa: adjective, a must , au fait , called for , comme il faut , conforming to accepted standards , conventional , correct , mandatory , necessary , obligatory...
  • nhóm bộ đệm, vũng đệm, vùng đệm, cơ cấu điều tiết, dự trữ đệm, group buffer pool (gbp), vũng đệm nhóm, bpdty ( bufferpool directory ), thư mục vùng đệm, buffer pool directory, thư mục vùng đệm, group buffer...
  • phòng bảo quản (nước) đá, phòng ướp lạnh, block ice storage room, phòng bảo quản (nước) đá khối, block ice storage room, phòng bảo quản nước đá khối
  • lò nung, conveyor-type calcinatory, lò nung (vôi) liên tục, conveyor-type calcinatory furnace, lò nung kiểu băng tải
  • / eks´klæmətəri /, Tính từ: kêu lên, la lên; để kêu lên, (ngôn ngữ học) than, cảm thán, exclamatory mark ( point ), dấu than, exclamatory sentence, câu cảm thán
  • / di'klærətəri /, tính từ, (như) declarative, có tính cách giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, enunciatory , demonstrative , descriptive , explanatory
  • nhà máy thủy điện, pumped storage hydroelectric plant, nhà máy thủy điện (bơm) tích năng, pumped storage hydroelectric plant, nhà máy thủy điện tích năng
  • Danh từ: Đồ lễ để cầu hoà, đồ lễ để chuộc tội, (tôn giáo) đồ lễ tạ ơn chúa, Từ đồng nghĩa: noun, dove of peace , expiatory offering , expiatory...
  • truy cập bộ nhớ, sự gọi bộ nhớ, virtual storage access method (vsam), phương pháp truy cập bộ nhớ ảo, vsam ( virtualstorage access method ), phương pháp truy cập bộ nhớ ảo
  • bê tông chịu lửa, bê-tông chịu lửa, high temperature resisting refractory concrete, bê tông chịu lửa ở nhiệt độ cao, magnesite refractory concrete, bê tông chịu lửa chứa manhezit
  • / əd´mɔnitəri /, tính từ, khiển trách, cảnh cáo, khuyến cáo, Từ đồng nghĩa: adjective, an admonitory remark, lời nhận xét có tính cách khiển trách, admonishing , monitory , warning
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top