Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Scoop ” Tìm theo Từ | Cụm từ (141) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / rei /, Danh từ: (âm nhạc) rê, Giới từ: (thương nghiệp) về việc; về, trả lời, (pháp lý) về vụ, your cooperative selling to the state of 5,000 extra tons...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, checkered , dappled , flecked , kaleidoscopic , marbled , motley , mottled , multicolor , particolored , piebald , pied...
  • / i'kli:ziæstikl /, như ecclesiastic, Từ đồng nghĩa: adjective, clerical , diaconal , episcopal , holy , ministerial , orthodox , parochial , pastoral , religious , sectarian , spiritual , church , churchly,...
  • môi trường phát triển, application development environment, môi trường phát triển chương trình, application development environment, môi trường phát triển ứng dụng, cde ( cooperatingdevelopment environment ), môi trường...
  • / ¸steriə´skɔpik /, Tính từ: nhìn nổi; lập thể (tạo ra một hiệu quả ba chiều), Kỹ thuật chung: nhìn nổi, lập thể, stereoscopic effect, hiệu quả...
  • / i´piskəpəsi /, Danh từ: chế độ giám mục quản lý nhà thờ, the episcopacy, các giám mục
  • hình thái ghép có nghĩa là mũi, Y học: (rhino-) prefix chỉ mùi ., rhinoscope, kính soi mũi
  • danh từ, tinh thần đồng đội, Từ đồng nghĩa: noun, camaraderie , common bond , communion , community , community of interests , cooperation , esprit , fellowship , group loyalty , group spirit , morale...
  • rãnh tay, Kinh tế: hoàn toàn tự do, tự do toàn quyền, Từ đồng nghĩa: noun, carte blanche , free choice , free course , freedom , free play , free scope , free will...
  • / ´kinə¸skoup /, Danh từ: kinetcôp, Điện: đèn kine-scope, Kỹ thuật chung: đèn hình, máy hoạt ảnh,
  • / ´peri¸skoup /, Danh từ: kính tiềm vọng; kính viễn vọng, kính ngắm (máy ảnh), Kỹ thuật chung: kính tiềm vọng, binocular periscope, kính tiềm vọng...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà tù khổ sai, Từ đồng nghĩa: noun, big cage , big house , big school , brig , calaboose , can , city hotel , cooler , coop...
  • / ´steitə¸skoup /, Danh từ: (vật lý) cái đo vi áp, Hóa học & vật liệu: statoscop (một loại khí áp kế cực nhạy), Kỹ thuật...
  • Nghĩa chuyên ngành: quang tuyến x, Từ đồng nghĩa: noun, actinism , cathode rays , encephalogram , fluoroscope , radioactivity , radiograph , refractometry , roentgen rays...
  • / ə'betə /, như abetter, Từ đồng nghĩa: noun, accessory , accomplice , co-conspirator , confederate , cooperator , helper , partner in crime , second , supporter , aid , attendant , help , reliever , succorer...
  • / ´dʒairou /, Danh từ: (viết tắt) của gyroscope, Toán & tin: con quay, Xây dựng: con quay hồi chuyển, Cơ...
  • / ´kizmet /, Danh từ: số phận, số mệnh, Từ đồng nghĩa: noun, chance , destination , destiny , divine will , doom , handwriting on the wall , horoscope , karma , lady...
  • cửa lấy không khí,
  • gàu xúc đất,
  • guồng gàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top