Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sell ” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.377) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • c shell,
  • shell tap,
  • biến shell,
  • giá dẫn đầu, the lead taken by a company in setting a new price level . in a market with few sellers usually the market leader takes the lead in establishing such a price level
  • hợp đồng put option (mua, bán chứng khoán theo chiều xuống), quyền chọn bán, quyền hoàn trả, covered put option, quyền chọn bán có bảo chứng, naked put option, quyền chọn bán khống, seller of a put option, người...
  • chương trình shell,
  • / ,væri'selə /, Danh từ: (y học) bệnh thuỷ đậu, Y học: thùy đậu, varicella gangrenosa, thủy đậu hoại thư, varicella inoculata, chủng thủy đậu, varicella...
  • Danh từ: như tortoise-shell,
  • vỏ ngoài, outer (-shell) electron, electron (vỏ) ngoài
  • / ´ʃel¸maund /, như shell-heap,
  • / ´selinaid /, Danh từ: (hoá học) selenua, Hóa học & vật liệu: selenua,
  • Ngoại động từ .respelled, .respelt: Đánh vần lại,
  • Thành Ngữ:, to smell about, đánh hơi
  • / ´ʃel¸dʒækit /, danh từ, Áo bluzông (của sĩ quan) (như) shell,
  • Thành Ngữ:, to spell out, (thông tục) giải thích rõ ràng
  • bourne (shell),
  • dấu nhắc shell,
  • định luật snell,
  • Thành ngữ: a frog beneath a coconut shell, ếch ngồi đáy giếng
  • Phó từ: kinh khủng, khủng khiếp, horrendously smelly, hôi thối kinh khủng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top