Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Splurge ” Tìm theo Từ | Cụm từ (321) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸insə´rekʃənist /, danh từ, người nổi dậy, người khởi nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, insurgent , insurrectionary , mutineer , revolutionary , revolutionist
  • / 'vetərinəri /, Tính từ: (thuộc) thú y, Danh từ: bác sĩ thú y (như) veterinarian, veterinary surgeon, vet, Kinh tế: bác sĩ thú...
  • / ˌɔrθəˈdɒntɪk /, Tính từ: (thuộc) thuật chỉnh răng, thuộc chỉnh hình răng mặt, orthodontic surgery, phẫu thuật chỉnh răng
  • / ´ænəkist /, Danh từ: người theo chủ nghĩa vô chính phủ, người chủ trương vô chính phủ, Từ đồng nghĩa: noun, agitator , insurgent , insurrectionist...
  • / ri´næsəns /, Danh từ: sự hồi phục, sự tái sinh, ( renascence) thời kỳ phục hưng, Từ đồng nghĩa: noun, reactivation , rebirth , renaissance , renewal , resurgence...
  • Nghĩa chuyên ngành: khoa mổ, Nghĩa chuyên ngành: phòng mổ, Từ đồng nghĩa: noun, operating table , operating theater , or , surgery,...
  • / in´sə:dʒənsi /, danh từ, tình trạng nổi dậy, tình trạng nổi loạn, sự nổi dậy, sự nổi loạn, Từ đồng nghĩa: noun, insurgence , insurrection , mutiny , revolt , revolution , sedition...
  • / ri´sə:dʒənt /, Tính từ: sống lại, hồi sinh; trỗi dậy (sau khi bị phá hủy, thất bại..), Kỹ thuật chung: được tái hiện, a resurgent economy, một...
  • bộ khử quá điện áp, dây dẫn sét, thanh chống sét, bộ chống sét, bộ chống sét van, bộ phóng điện, bộ phóng điện chân không, bộ thu lôi, cột thu lôi, metal oxide surge arrester, bộ chống sét ôxit kim loại,...
  • / ´a:m¸bænd /, Danh từ: băng tay, Từ đồng nghĩa: noun, tonight , all the insurgents will wear red armbands when attacking the enemy post in the town, đêm nay, tất cả...
  • / i¸rædi´keiʃən /, danh từ, sự nhổ rễ, sự trừ tiệt, Từ đồng nghĩa: noun, annihilation , elimination , destruction , clearance , liquidation , purge , removal , riddance , extermination , extinction...
  • / splɔdʒ /, như splotch,
  • / ´ʌp¸sə:dʒ /, Danh từ: ( + in something) sự đột ngột tăng lên, sự bộc phát, ( + of something) sự đột ngột bùng lên; cơn, đợt bột phát (nhất là về cảm xúc), Từ...
  • / skə:ʤ /, Danh từ: người (vật) trừng phạt, người phê bình nghiêm khắc, tai hoạ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), cái roi, Ngoại động từ: trừng...
  • / ´spa:dʒ /, Nội động từ: vảy nước, rảy nước, Kỹ thuật chung: phun, Kinh tế: phun, rửa cặn bia (trong thùng lọc),...
  • / ´plʌndʒ /, Danh từ: sự lao xuống (nước..; đặc biệt rơi thẳng đứng); cái nhảy nhào xuống (nước...), tắm trong (nước..), (nghĩa bóng) bước liều, sự lao vào, đâm đầu...
  • Danh từ & động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) sponge,
  • / slʌdʒ /, Danh từ: bùn đặc, bùn quánh, nước cống, nước rãnh, nước rác, tảng băng rôi, cặn dầu, cặn nồi hơi, Hình thái từ: Cơ...
  • / ´pə:dʒ /, Danh từ: sự làm sạch, sự thanh lọc, (chính trị) sự thanh trừng, sự khai trừ (ra khỏi đảng...), (pháp lý) sự chuộc tội, sự đền tội; sự minh oan, sự giải (tội,...
  • / sə:dʒ /, Danh từ: sự tràn; sự dâng (như) sóng, sự trào lên, sự dấy lên, sự dâng lên (của phong trào..), sóng, sóng cồn, Nội động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top