Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Talk of” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.332) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´næfθəli:n /, Danh từ: naptalin, Hóa học & vật liệu: c10h8, naphtalen, naphthalene oil, dầu naphtalen
  • / ´kætə¸lɔg /, Nghĩa chuyên ngành: catalô, danh mục, lập catalô, lập danh mục, thư mục, từ điển, Từ đồng nghĩa: noun, verb, compentition of catalog,...
  • / ´mentəli /, phó từ, về mặt tinh thần, thầm, nhẩm, trong óc, mentally deficient, suy nhược thần kinh, mentally deranged, rối loạn thần kinh
  • Thành Ngữ:, to talk bunk, nói nhảm; nói xàm
  • Thành Ngữ:, to talk big, huênh hoang, khoác lác
  • đimetoxyphtalit, đimetoxyptalua,
  • naphtalen, naphtalin,
  • / ri,tæli'ei∫n /, Danh từ: ( retaliation against somebody / something; retaliation for something) sự trả đũa, sự trả thù, sự trả miếng, a terrorist bomb attack in retaliation for recent...
  • / 'tæntəlaizt /, xem tantalize,
  • Thành Ngữ:, to talk to the purpose, nói đúng lúc; nói cái đang nói
  • Thành Ngữ:, to talk at somebody, át giọng, cả vú lấp miệng em
  • như retaliative, take retaliatory measures, có các biện pháp trả đủa
  • Thành Ngữ:, to talk sense, nói phải, nói có lý
  • / ti:´toutələ /, như teetotaler,
  • Thành Ngữ:, to talk ( go ) nineteen to dozen, dozen
  • Thành Ngữ:, to talk down to somebody, lên giọng kẻ cả
  • Thành Ngữ:, to talk out, bàn kéo dài, tranh luận đến cùng
  • Thành Ngữ:, to talk dirty, ăn nói tục tĩu
  • Thành Ngữ:, to talk somebody down, nói chặn họng
  • Thành Ngữ:, to talk somebody over/round ( to something ), dỗ dành
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top