Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thoả” Tìm theo Từ | Cụm từ (39.429) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bơm gàu xúc, bơm đưa nước lên, bơm nén khí, nguồn nước, máy bơm có khoan hút, Địa chất: guồng gầu, băng gầu (thoát nước),
  • / pə:´fleiʃən /, Xây dựng: sự làm thoáng, Y học: đẩy chất dịch ra bằng cách thổi, Kỹ thuật chung: sự thông gió,
  • ống tràn (bình giảm nhiệt), Hóa học & vật liệu: ống thoát, ống tháo, Xây dựng: đường ống nước thải, ống xả nước thải, Kỹ...
  • van xả, van thải, nắp thoát hơi, nắp thoát, van thoát, van thải, van tháo, van tháo nước, van thoát, van phân phối, van xả, van xả, van thoát, van xả, van thoát,
  • hệ thống điện thoại, army telephone system, hệ thống điện thoại quân đội, automatic coin telephone system (acts), hệ thống điện thoại bỏ tiền tự động, customer telephone system (cts), hệ thống điện thoại...
  • / breθ /, Danh từ: hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ; làn hương thoảng, tiếng thì thào, Cấu trúc từ: breath of life, to keep one's breath to cool one's porridge, to...
  • / ə´triʃən /, Danh từ: sự cọ mòn, sự làm cho mệt mỏi, sự làm kiệt sức; sự tiêu hao, (thần thoại,thần học) sự sám hối, sự thống khổ vì tội lỗi, Hóa...
  • cửa thoát hơi, cửa thoát khí, lỗ thoát hơi, lỗ thoát khí, lỗ thông khí, sự thông khí,
  • / ´luk¸in /, danh từ, cái nhìn thoáng qua, sự ghé thăm chốc lát, khả năng thành công, khả năng thắng, Từ đồng nghĩa: noun, to have a look-in, (thể dục,thể thao), (thông tục) có...
  • / ʌn´periʃiη /, tính từ, không hết sức khó chịu, không hết sức chịu đựng, không cực kỳ lạnh, không đáng ghét, không chết tiệt (diễn tả sự bực mình, khó chịu), không nhất thời/thoáng quá/phù...
  • lưu vực sông, hệ thống thoát nước, hệ thống tiêu nước, common drainage system, hệ thống thoát nước chung, interior rain-water drainage system, hệ thống thoát nước mưa trong nhà, internal drainage system, hệ thống...
  • máng thoát, ống thoát nước hở, vòi tháo (nước), máng tháo nước, rãnh thoát,
  • cửa (thông) gió, lỗ thoát hơi, lỗ thoát khí, lỗ thông gió, lỗ thông hơi, lỗ thông khí, sự thoát khí, van thông khí, van không khí, lỗ thông gió, air vent hinge, bản lề cửa thông gió, air vent valve, van lỗ...
  • hệ thống cống, mạng lưới thoát nước, hệ cống tiêu nước thải, hệ thống thoát nước, mạng thoát nước bẩn, combined sewerage system, hệ thống cống rãnh kết hợp, local sewerage system, hệ thống cống...
  • sự thông thoáng tự nhiên, thông thoáng tự nhiên,
  • Tính từ: nhẹ nhàng, mau lẹ, thoăn thoắt, nhanh gọn (về chuyển động, nhịp điệu..), lưu loát, nhả máy, Danh từ: bước đi thoăn thoắt, sự nhả...
  • hệ thống điện thoại, mạng thoại, mạng điện thoại, asynchronous telephone network, mạng điện thoại không đồng bộ, digital telephone network (dtn), mạng điện thoại số, general switched telephone network, mạng...
  • hệ thống thoát nước cục bộ, hệ thống thoát nước khu vực,
  • Danh từ: Ước khoản giải thoát (trong hợp đồng), Kinh tế: điều khoản di động giá, điều khoản giá lên, điều khoản giải thoát, điều khoản...
  • Danh từ: sự (hệ) thoát nước ngầm, hệ thống thoát nước ngầm, sự thoát nước kín, sự thoát nước ngầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top