Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vỉa” Tìm theo Từ | Cụm từ (71.827) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə'bliviəs /, Tính từ: ( + of) quên, lãng quên, không nhớ tới, (thông tục) không biết, mù tịt, (thơ ca) làm lãng quên, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / fein /, Ngoại động từ: giả vờ, giả đò, giả cách, bịa, bịa đặt (câu chuyện, lời cáo lỗi...), làm giả, giả mạo, (từ cổ,nghĩa cổ) tưởng tượng, mường tượng,
  • /´mɔnəkou/, vị trí: công quốc monaco (the principality of monaco) là một thành phố có chủ quyền nằm trên bờ Địa trung hải (nam Âu). một phía tiếp giáp biển Địa trung hải, ba phía còn lại giáp cộng hòa...
  • abbreviation for national institute for automotive service excellence, which certifies auto technicians., viết tắt của national institute for automotive service excellence, một tổ chức cấp bằng cho các kỹ thuật viên ô tô,
  • / 'triviəl /, Tính từ: tầm thường, không đáng kể, ít quan trọng, không có tài cán gì, tầm thường, vô giá trị (người), (sinh vật học) thông thường (tên gọi sinh vật, dùng...
  • / ˈsædəʊ /, Danh từ: người có cuộc sống buồn tẻ, Từ đồng nghĩa: noun, a broken record , anorak , antediluvian , bogan , bore , classicist , conservative , conventionalist...
  • / ¸prezbi´tiəriən /, Tính từ ( .Presbyterian): (tôn giáo) được cai quản bởi các trưởng lão (về một giáo hội, đặc biệt giáo hội quốc gia của scotland), Danh...
  • / 'eəriə /, Danh từ: diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường), phạm vi, tầm, (rađiô) vùng, Toán...
  • / im´pə:viəsnis /, Danh từ: sự không thấu qua được, sự không thấm (nước...), sự không tiếp thu được, sự trơ trơ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự không thể bị hư hỏng, Xây...
  • / dʒə´kɔsiti /, như jocoseness, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocularity , jocundity , jolliness , jollity , joviality , lightheartedness ,...
  • / 'vaikiɳ /, Danh từ: danh từ viking được dùng để chỉ những nhà thám hiểm, binh lính, thương nhân và cướp biển người xcăngđinavi ( scandinavia ) đến xâm chiếm, cướp bóc,...
  • / di'tərəns /, danh từ, sự ngăn cản, sự ngăn chặn, sự cản trở, sự làm nản lòng, sự làm nhụt chí, sự làm thoái chí, Từ đồng nghĩa: noun, determent , forestallment , obviation...
  • / ´pæniki /, tính từ, (thông tục) hay hoảng sợ, yếu bóng vía, hay hoang mang sợ hãi, Từ đồng nghĩa: adjective, a panicky feeling, một cảm giác hốt hoảng, a panicky reaction, một phản...
  • / ´blaiðnis /, Từ đồng nghĩa: noun, blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity , jocundity , jolliness , jollity , joviality , lightheartedness , merriment , merriness...
  • / ´ould¸taim /, tính từ, cổ, thuộc thời xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, old-time dancing, điệu múa cổ, age-old , ancient , antediluvian , antiquated , antique , archaic , hoary , olden , timeworn...
  • Nghĩa chuyên nghành: là tích số của dòng qua ống phát tia với thời gian phát tia (mas) trong một lần chụp nào đó., là tích số của dòng qua ống phát tia với thời gian phát tia...
  • / ¸haipə´gæstriəm /, Danh từ; số nhiều hypogastria: (giải phẫu) vùng hạ vị, Y học: vùng hạ vị,
  • / ´mə:θful /, tính từ, vui; vui vẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, amusing , blithe , blithesome , carefree , cheerful , cheery , convivial , enjoyable , entertaining , festive , frolicsome , fun-loving , funny...
  • /'t∫ili/, chile, officially the republic of chile (spanish: república de chile (help·info)), is a country in south america occupying a long coastal strip between the andes mountains and the pacific ocean. it borders argentina to the east, bolivia...
  • / pek´snifiən /, tính từ, giả nhân giả nghĩa, Từ đồng nghĩa: adjective, pharisaic , pharisaical , phony , sanctimonious , two-faced
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top