Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “X-Y” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.934) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ô-xy hoá [tính không bị ô-xy hoá],
  • xây vòm kiểu hình xuyến,
  • Tính từ: không thường xuyên, không hay xảy ra, không có luôn, ít có, hiếm có, không nhanh (mạch đập),
  • Phó từ: rời rạc, lác đác, thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đều đặn, lâu lâu một lần, Từ...
  • / ¸daiə´metrəl /, Tính từ: (toán học) đường kính; xuyên tâm, Toán & tin: (thuộc) đường kính, Xây dựng: thuộc đường...
  • phổ học electron quang, phổ học quang điện tử, x-ray photoelectron spectroscopy (xps), phổ học quang điện tử bằng tia x, xps (x-ray photoelectron spectroscopy ), phổ học quang điện tử tia x
  • / im´pə:miəbl /, Tính từ: không thấm được, không thấm nước, Xây dựng: không (xuyên) thấm kín, không thấm được, Điện...
  • / ˈbreɪkˌθru /, Xây dựng: chỗ thủng, Điện tử & viễn thông: sự ngắt xuyên, Kỹ thuật chung: điểm gãy, lỗ thủng,...
  • Danh từ (kỹ thuật): khối lượng tích động, trọng lượng bản thân, tải trọng không đổi, Xây dựng: tải trọng tĩnh (tải trọng thường xuyên),...
  • / ´trʌbl¸spɔt /, danh từ, Điểm sôi động (nơi (thường) xuyên xảy ra những sự rắc rối, đặc biệt là ở một nước đang có chiến tranh),
  • / ´ɛə¸wei /, Danh từ: Đường hoặc lỗ thông gió, Đường bay thường xuyên của máy bay, đường hàng không, Xây dựng: đường không khí, Y...
  • / ´breislit /, Danh từ: vòng tay, xuyến, ( số nhiều) (từ lóng) khoá tay, Xây dựng: vòng đeo tay, Kỹ thuật chung: nếp lồi...
  • / ɪˈtɜrnl /, Tính từ: tồn tại, đời đời, vĩnh viễn, bất diệt, (thông tục) không ngừng, thường xuyên, Xây dựng: trường cửu, vĩnh viễn,
  • / spə'rædik /, Tính từ: rời rạc, lác đác, thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đều đặn, lâu lâu một lần, Kỹ thuật chung: ngẫu nhiên,...
  • / ´æli¸geitə /, Danh từ: cá sấu mỹ, da cá sấu, (kỹ thuật) máy nghiền đá, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người mê nhạc xuynh (một thứ nhạc ja), Xây dựng:...
  • máy xoáy xy lanh, máy xoáy lại xy-lanh,
  • / ¸misrepri´zent /, Ngoại động từ: trình bày sai, miêu tả sai, xuyên tạc, bóp méo (sự việc), Xây dựng: đo vẽ sai, Từ đồng...
  • / ´penitrəbl /, Tính từ: có thể vào được, có thể thâm nhập được, có thể thấm qua, có thể xuyên qua, có thể hiểu thấu được, Xây dựng: có...
  • máy mài xy lanh (bằng đá), máy điều chỉnh xy-lanh,
  • ống nối chữ y,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top