Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Perlées” Tìm theo Từ | Cụm từ (261) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • superelevation, underbalance
  • danh từ, appellee, defendant, respondent, indictee (đang bị xử)
  • measurement of superelevation
  • superelevation of switches
  • superelevation, saw-way, saw cut
  • measuring instrument for track superelevation
  • sublease (sub-lease), subleasing (sub-leasing), underlease
  • cubic parabola, curve, easment, curve, spiral, curve, taper, run-off, curve, spiral (run-off), superelevation spiral
  • superelevation, turn, đoạn đường ngoặt vòng tròn, full turn road loop
  • bend, road bend, superelevation, khuỷu đường ống, conduit bend, sự mở rộng khuỷu đường, widening at a bend
  • derivative lease, rerent, sublease, sublease (sub-lease), sub-let, sublet (sub-let), subtenancy, under lease, under let, underlease, underlet, sự cho thuê lại, sublease (sub-lease)
  • Tính từ: enduring, persistent, appellee, sức bền bỉ của con người, man's endurance, man's staying-power, cuộc đấu tranh bền bỉ, an enduring struggle
  • bend, corner, cornering, rotation, superelevation, turn, chỗ ngoặt chữ chi, hairpin bend, chỗ ngoặt có bán kính lớn, long radius bend, chỗ ngoặt của đường, road bend, chỗ ngoặt gấp, sharp bend, chỗ ngoặt tốc độ...
  • quarterlies, giải thích vn : các báo cáo tài chánh chuyển tiếp về tình trạng của một công ty cổ phần , báo cáo được lập ra từng quý trong năm tài chánh của công ty .
  • wing rail, mối nối ray tiếp dẫn, wing rail joint, phía ray tiếp dẫn, wing rail side, ray tiếp dẫn ghi lò xo, spring wing rail, ray tiếp dẫn siêu cao, superelevated wing rail, ray tiếp dẫn tâm ghi, wing rail of the crossing,...
  • rise up in arms (against an opperessive rule), nguyễn huệ khởi nghĩa ở, nguyen nhac and nguyen hue rose up in arms at tay son (against the oppressive ruling dynasty).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top